1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
493,361,360,772 |
351,819,499,352 |
472,922,659,822 |
348,350,292,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
493,361,360,772 |
351,819,499,352 |
472,922,659,822 |
348,350,292,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
470,222,231,288 |
335,136,910,214 |
449,787,949,187 |
334,079,638,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,139,129,484 |
16,682,589,138 |
23,134,710,635 |
14,270,653,409 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,595,384,476 |
2,320,939,125 |
2,879,532,426 |
1,886,955,854 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,126,039,149 |
3,365,301,759 |
11,260,665,155 |
4,932,209,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,126,039,149 |
3,365,301,759 |
11,260,665,155 |
4,932,209,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
444,561,840 |
173,163,744 |
251,577,325 |
152,382,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,168,429,487 |
3,159,372,994 |
5,479,651,617 |
4,399,714,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,995,483,484 |
12,305,689,766 |
9,022,348,964 |
6,673,302,358 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
911,062 |
504,048 |
|
13. Chi phí khác |
86,494,121 |
|
14,549,392 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-86,494,121 |
|
-13,638,330 |
504,048 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,908,989,363 |
12,305,689,766 |
9,008,710,634 |
6,673,806,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,302,161,014 |
2,461,137,953 |
2,358,795,973 |
1,152,031,281 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,606,828,349 |
9,844,551,813 |
6,649,914,661 |
5,521,775,125 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,606,828,349 |
9,844,551,813 |
6,649,914,661 |
5,521,775,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|