1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
614,106,130,419 |
428,325,348,207 |
372,416,212,644 |
235,707,597,380 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
614,106,130,419 |
428,325,348,207 |
372,416,212,644 |
235,707,597,380 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
591,438,517,002 |
410,679,918,725 |
351,949,724,543 |
198,574,365,825 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,667,613,417 |
17,645,429,482 |
20,466,488,101 |
37,133,231,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,349,749,348 |
502,026,260 |
2,606,769,772 |
3,108,248,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,165,527,432 |
6,980,055,948 |
11,480,470,680 |
8,904,489,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,945,379,118 |
6,980,055,948 |
11,430,656,250 |
8,904,489,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
274,689,303 |
180,739,331 |
247,408,076 |
256,142,441 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,407,161,942 |
4,501,164,356 |
4,924,948,534 |
3,955,549,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,169,984,088 |
6,485,496,107 |
6,420,430,583 |
27,125,298,390 |
|
12. Thu nhập khác |
10,847,243 |
|
|
01 |
|
13. Chi phí khác |
5,374,866 |
|
148,900 |
198,494,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,472,377 |
|
-148,900 |
-198,494,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,175,456,465 |
6,485,496,107 |
6,420,281,683 |
26,926,804,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,115,231,067 |
1,236,191,421 |
1,284,056,337 |
5,641,900,474 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,060,225,398 |
5,249,304,686 |
5,136,225,346 |
21,284,903,822 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,060,225,398 |
5,249,304,686 |
5,136,225,346 |
21,284,903,822 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|