1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
321,723,205,582 |
944,351,459,780 |
363,696,222,425 |
312,978,176,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
321,723,205,582 |
944,351,459,780 |
363,696,222,425 |
312,978,176,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
296,926,313,039 |
917,704,429,794 |
333,769,141,115 |
292,111,876,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,796,892,543 |
26,647,029,986 |
29,927,081,310 |
20,866,299,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,102,965,712 |
1,126,167,616 |
454,320,166 |
1,705,288,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,594,679,483 |
7,349,050,771 |
7,841,683,619 |
7,924,637,021 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,634,315,303 |
7,349,050,771 |
7,841,683,619 |
7,924,637,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
239,318,479 |
281,264,657 |
234,787,520 |
242,237,235 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,700,771,808 |
5,434,542,277 |
4,348,164,611 |
4,542,252,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,365,088,485 |
14,708,339,897 |
17,956,765,726 |
9,862,461,431 |
|
12. Thu nhập khác |
184,947,631 |
|
9,090,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
515,927,768 |
|
25,000,000 |
813,459,542 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-330,980,137 |
|
-15,909,091 |
-813,459,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,034,108,348 |
14,708,339,897 |
17,940,856,635 |
9,049,001,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,832,968,937 |
2,941,667,979 |
3,557,265,627 |
2,489,704,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,201,139,411 |
11,766,671,918 |
14,383,591,008 |
6,559,297,263 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,201,139,411 |
11,766,671,918 |
14,383,591,008 |
6,559,297,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|