MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 321,723,205,582 944,351,459,780 363,696,222,425 312,978,176,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 321,723,205,582 944,351,459,780 363,696,222,425 312,978,176,690
4. Giá vốn hàng bán 296,926,313,039 917,704,429,794 333,769,141,115 292,111,876,720
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,796,892,543 26,647,029,986 29,927,081,310 20,866,299,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,102,965,712 1,126,167,616 454,320,166 1,705,288,005
7. Chi phí tài chính 7,594,679,483 7,349,050,771 7,841,683,619 7,924,637,021
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,634,315,303 7,349,050,771 7,841,683,619 7,924,637,021
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 239,318,479 281,264,657 234,787,520 242,237,235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,700,771,808 5,434,542,277 4,348,164,611 4,542,252,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,365,088,485 14,708,339,897 17,956,765,726 9,862,461,431
12. Thu nhập khác 184,947,631 9,090,909
13. Chi phí khác 515,927,768 25,000,000 813,459,542
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -330,980,137 -15,909,091 -813,459,542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,034,108,348 14,708,339,897 17,940,856,635 9,049,001,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,832,968,937 2,941,667,979 3,557,265,627 2,489,704,626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,201,139,411 11,766,671,918 14,383,591,008 6,559,297,263
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,201,139,411 11,766,671,918 14,383,591,008 6,559,297,263
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.