MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 984,697,312,355 319,624,155,430 583,727,480,127 1,371,631,877,165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 984,697,312,355 319,624,155,430 583,727,480,127 1,371,631,877,165
4. Giá vốn hàng bán 961,829,683,690 306,362,584,719 553,793,263,088 1,340,898,232,902
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,867,628,665 13,261,570,711 29,934,217,039 30,733,644,263
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,251,691,945 874,358,951 367,183,330 1,766,976,586
7. Chi phí tài chính 4,970,897,148 7,232,598,740 6,764,165,580 8,148,487,436
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,766,691,328 7,232,598,740 6,764,165,580 8,148,487,436
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 181,634,291 84,384,811 119,049,172 196,438,092
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,162,098,168 5,095,986,515 4,933,850,420 4,922,837,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,804,691,003 1,722,959,596 18,484,335,197 19,232,858,100
12. Thu nhập khác 1,134,499,458 1,544 2,762 1,393,138,013
13. Chi phí khác 329,078,852 146,055,148 227,565,691
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 805,420,606 -146,053,604 2,762 1,165,572,322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,610,111,609 1,576,905,992 18,484,337,959 20,398,430,422
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,048,154,356 228,981,198 3,668,067,592 4,079,693,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,561,957,253 1,347,924,794 14,816,270,367 16,318,736,799
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,561,957,253 1,347,924,794 14,816,270,367 16,318,736,799
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 505
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.