1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
526,539,333,786 |
984,697,312,355 |
319,624,155,430 |
583,727,480,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,539,333,786 |
984,697,312,355 |
319,624,155,430 |
583,727,480,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
470,925,628,524 |
961,829,683,690 |
306,362,584,719 |
553,793,263,088 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,613,705,262 |
22,867,628,665 |
13,261,570,711 |
29,934,217,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
447,990,850 |
9,251,691,945 |
874,358,951 |
367,183,330 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,550,536,173 |
4,970,897,148 |
7,232,598,740 |
6,764,165,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,550,536,173 |
8,766,691,328 |
7,232,598,740 |
6,764,165,580 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
184,531,549 |
181,634,291 |
84,384,811 |
119,049,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,030,483,269 |
17,162,098,168 |
5,095,986,515 |
4,933,850,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,296,145,121 |
9,804,691,003 |
1,722,959,596 |
18,484,335,197 |
|
12. Thu nhập khác |
1,020,839,825 |
1,134,499,458 |
1,544 |
2,762 |
|
13. Chi phí khác |
2,221,967,011 |
329,078,852 |
146,055,148 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,201,127,186 |
805,420,606 |
-146,053,604 |
2,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,095,017,935 |
10,610,111,609 |
1,576,905,992 |
18,484,337,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,205,639,107 |
3,048,154,356 |
228,981,198 |
3,668,067,592 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,889,378,828 |
7,561,957,253 |
1,347,924,794 |
14,816,270,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,889,378,828 |
7,561,957,253 |
1,347,924,794 |
14,816,270,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,195 |
505 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|