MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,044,227,763,093 2,111,975,457,555 2,285,387,436,284 2,476,480,143,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,489,826,850 350,183,638,493 422,714,925,442 429,240,167,357
1. Tiền 114,175,466,903 190,869,277,118 353,400,562,702 152,925,803,243
2. Các khoản tương đương tiền 69,314,359,947 159,314,361,375 69,314,362,740 276,314,364,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110
1. Chứng khoán kinh doanh 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110 13,018,155,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,114,476,181,115 1,089,384,368,127 964,228,728,216 1,074,855,591,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 514,859,654,167 408,521,857,112 400,225,698,302 325,174,245,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 314,776,033,936 389,966,310,370 288,199,705,096 482,124,791,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 284,840,493,012 290,896,200,645 275,803,324,818 267,556,554,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 692,901,611,689 619,233,471,638 831,736,869,801 894,057,532,425
1. Hàng tồn kho 692,901,611,689 619,233,471,638 831,736,869,801 894,057,532,425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,341,988,329 40,155,824,187 53,688,757,715 65,308,697,283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,650,586,879 8,961,658,401 3,874,002,605 7,326,978,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,045,473,835 27,694,324,921 48,728,733,968 57,806,532,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,645,927,615 3,499,840,865 1,086,021,142 175,186,109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,078,107,399 111,318,733,868 109,591,106,795 107,869,421,035
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,128,894,432 64,129,107,284 63,135,168,620 62,141,229,956
1. Tài sản cố định hữu hình 65,128,894,432 64,129,107,284 63,135,168,620 62,141,229,956
- Nguyên giá 109,472,144,554 109,472,144,554 109,046,684,707 109,046,684,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,343,250,122 -45,343,037,270 -45,911,516,087 -46,905,454,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -863,931,250 -863,931,250 -863,931,250 -863,931,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000 43,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,949,212,967 4,189,626,584 3,455,938,175 2,728,191,079
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,949,212,967 4,189,626,584 3,455,938,175 2,728,191,079
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,157,305,870,492 2,223,294,191,423 2,394,978,543,079 2,584,349,564,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,790,071,795,682 1,881,471,476,196 2,046,505,913,191 2,230,355,159,960
I. Nợ ngắn hạn 1,748,709,888,331 1,840,386,907,691 2,012,121,745,028 2,195,902,378,679
1. Phải trả người bán ngắn hạn 326,782,893,839 297,838,067,700 407,388,087,662 240,632,599,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 974,344,138,583 1,042,632,485,468 1,062,382,599,552 1,429,435,080,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,987,200 31,987,200 31,987,200 184,009,134
4. Phải trả người lao động 466,803,851 675,453,851 213,085,023 731,321,118
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,044,847,273 828,004,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,903,229,146 72,025,661,750 48,910,176,656 54,531,337,843
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 404,837,619,739 419,022,622,353 483,677,252,293 464,196,316,155
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,343,215,973 8,160,629,369 7,473,709,369 5,363,709,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,361,907,351 41,084,568,505 34,384,168,163 34,452,781,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 136,500,000 136,500,000 136,500,000 136,500,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,401,356,393 26,401,356,393 26,406,936,889 26,475,550,007
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,824,050,958 14,546,712,112 7,840,731,274 7,840,731,274
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 367,234,074,810 341,822,715,227 348,472,629,888 353,994,405,013
I. Vốn chủ sở hữu 367,234,074,810 341,822,715,227 348,472,629,888 353,994,405,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 122,791,396,776 97,380,037,193 104,029,951,854 109,551,726,979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,606,828,349 9,844,551,813 6,649,914,661 5,521,775,125
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,184,568,427 87,535,485,380 97,380,037,193 104,029,951,854
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,157,305,870,492 2,223,294,191,423 2,394,978,543,079 2,584,349,564,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.