TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,044,227,763,093 |
2,111,975,457,555 |
2,285,387,436,284 |
2,476,480,143,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,489,826,850 |
350,183,638,493 |
422,714,925,442 |
429,240,167,357 |
|
1. Tiền |
114,175,466,903 |
190,869,277,118 |
353,400,562,702 |
152,925,803,243 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,314,359,947 |
159,314,361,375 |
69,314,362,740 |
276,314,364,114 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
13,018,155,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,114,476,181,115 |
1,089,384,368,127 |
964,228,728,216 |
1,074,855,591,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
514,859,654,167 |
408,521,857,112 |
400,225,698,302 |
325,174,245,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
314,776,033,936 |
389,966,310,370 |
288,199,705,096 |
482,124,791,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
284,840,493,012 |
290,896,200,645 |
275,803,324,818 |
267,556,554,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
692,901,611,689 |
619,233,471,638 |
831,736,869,801 |
894,057,532,425 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,901,611,689 |
619,233,471,638 |
831,736,869,801 |
894,057,532,425 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,341,988,329 |
40,155,824,187 |
53,688,757,715 |
65,308,697,283 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,650,586,879 |
8,961,658,401 |
3,874,002,605 |
7,326,978,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,045,473,835 |
27,694,324,921 |
48,728,733,968 |
57,806,532,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,645,927,615 |
3,499,840,865 |
1,086,021,142 |
175,186,109 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,078,107,399 |
111,318,733,868 |
109,591,106,795 |
107,869,421,035 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,128,894,432 |
64,129,107,284 |
63,135,168,620 |
62,141,229,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,128,894,432 |
64,129,107,284 |
63,135,168,620 |
62,141,229,956 |
|
- Nguyên giá |
109,472,144,554 |
109,472,144,554 |
109,046,684,707 |
109,046,684,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,343,250,122 |
-45,343,037,270 |
-45,911,516,087 |
-46,905,454,751 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-863,931,250 |
-863,931,250 |
-863,931,250 |
-863,931,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,949,212,967 |
4,189,626,584 |
3,455,938,175 |
2,728,191,079 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,949,212,967 |
4,189,626,584 |
3,455,938,175 |
2,728,191,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,157,305,870,492 |
2,223,294,191,423 |
2,394,978,543,079 |
2,584,349,564,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,790,071,795,682 |
1,881,471,476,196 |
2,046,505,913,191 |
2,230,355,159,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,748,709,888,331 |
1,840,386,907,691 |
2,012,121,745,028 |
2,195,902,378,679 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,782,893,839 |
297,838,067,700 |
407,388,087,662 |
240,632,599,207 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
974,344,138,583 |
1,042,632,485,468 |
1,062,382,599,552 |
1,429,435,080,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,987,200 |
31,987,200 |
31,987,200 |
184,009,134 |
|
4. Phải trả người lao động |
466,803,851 |
675,453,851 |
213,085,023 |
731,321,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,044,847,273 |
828,004,989 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,903,229,146 |
72,025,661,750 |
48,910,176,656 |
54,531,337,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
404,837,619,739 |
419,022,622,353 |
483,677,252,293 |
464,196,316,155 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,343,215,973 |
8,160,629,369 |
7,473,709,369 |
5,363,709,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,361,907,351 |
41,084,568,505 |
34,384,168,163 |
34,452,781,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
136,500,000 |
136,500,000 |
136,500,000 |
136,500,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,401,356,393 |
26,401,356,393 |
26,406,936,889 |
26,475,550,007 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
14,824,050,958 |
14,546,712,112 |
7,840,731,274 |
7,840,731,274 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,234,074,810 |
341,822,715,227 |
348,472,629,888 |
353,994,405,013 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,234,074,810 |
341,822,715,227 |
348,472,629,888 |
353,994,405,013 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
122,791,396,776 |
97,380,037,193 |
104,029,951,854 |
109,551,726,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,606,828,349 |
9,844,551,813 |
6,649,914,661 |
5,521,775,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,184,568,427 |
87,535,485,380 |
97,380,037,193 |
104,029,951,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,157,305,870,492 |
2,223,294,191,423 |
2,394,978,543,079 |
2,584,349,564,973 |
|