MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,368,850,184,430 1,709,068,241,786 1,838,588,503,772 1,588,012,421,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 468,780,275,846 292,458,984,656 313,908,471,337 302,839,135,468
1. Tiền 463,111,951,499 286,707,228,995 209,009,566,994 276,830,324,857
2. Các khoản tương đương tiền 5,668,324,347 5,751,755,661 104,898,904,343 26,008,810,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,356,118,246 27,496,610,154 32,036,245,974 32,036,245,974
1. Chứng khoán kinh doanh 32,002,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,778,095,736 -9,778,095,736 -6,738,459,916 -6,738,459,916
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,131,805,556 5,272,297,464 6,772,297,464 6,772,297,464
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 791,592,978,518 887,265,631,873 526,116,701,904 774,246,308,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 455,686,043,510 499,364,167,997 231,167,717,771 395,348,355,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,014,983,239 82,370,543,900 50,040,606,728 108,028,457,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 232,891,951,769 305,530,919,976 244,908,377,405 270,869,495,317
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,060,274,577,198 499,880,634,945 941,872,675,488 468,223,420,919
1. Hàng tồn kho 1,060,274,577,198 499,880,634,945 941,872,675,488 468,223,420,919
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,846,234,622 1,966,380,158 24,654,409,069 10,667,310,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,217,541,491 1,140,903,510 1,935,009,004
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,398,844,997 22,374,907,402 6,462,367,899
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,229,848,134 825,476,648 2,279,501,667 2,269,933,709
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,191,601,046 79,020,597,944 78,052,085,711 74,636,011,194
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,203,048,332 76,038,555,430 74,823,927,274 73,675,645,761
1. Tài sản cố định hữu hình 77,036,907,726 75,889,028,887 74,691,014,794 73,559,347,344
- Nguyên giá 110,829,247,319 110,899,429,137 108,910,174,591 108,910,174,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,792,339,593 -35,010,400,250 -34,219,159,797 -35,350,827,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 166,140,606 149,526,543 132,912,480 116,298,417
- Nguyên giá 863,931,250 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -697,790,644 -714,404,707 -731,018,770 -747,632,833
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 588,552,714 582,042,514 828,158,437 960,365,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 588,552,714 582,042,514 828,158,437 960,365,433
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,449,041,785,476 1,788,088,839,730 1,916,640,589,483 1,662,648,432,586
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,123,405,205,761 1,446,133,523,216 1,567,484,133,558 1,301,725,304,743
I. Nợ ngắn hạn 2,046,343,900,484 1,366,825,005,344 1,496,329,401,851 1,230,730,495,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 358,234,430,211 401,628,585,199 423,901,808,404 383,841,304,484
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 488,802,331,415 416,992,950,235 614,632,808,337 318,105,498,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 471,584,517,280 26,158,126,253 31,987,200 31,987,200
4. Phải trả người lao động 4,132,623,737 2,361,816,173 1,213,744,627 505,334,335
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,014,368,991 11,905,710,850 9,532,728,859 1,963,175,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,115,027,801 32,064,111,730 26,288,755,486 25,103,369,665
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 592,288,860,216 469,135,664,071 414,868,328,105 498,096,033,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,171,740,833 6,578,040,833 5,859,240,833 3,083,790,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 77,061,305,277 79,308,517,872 71,154,731,707 70,994,809,682
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 33,444,674,994 35,746,075,000 27,836,500,000 27,836,500,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,099,190,765 27,162,253,354 27,044,631,228 26,990,036,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,517,439,518 16,400,189,518 16,273,600,479 16,168,273,046
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,636,579,715 341,955,316,514 349,156,455,925 360,923,127,843
I. Vốn chủ sở hữu 325,636,579,715 341,955,316,514 349,156,455,925 360,923,127,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,193,901,681 97,512,638,480 104,713,777,891 116,480,449,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,816,270,367 16,318,736,799 7,201,139,411 11,766,671,918
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,377,631,314 81,193,901,681 97,512,638,480 104,713,777,891
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,449,041,785,476 1,788,088,839,730 1,916,640,589,483 1,662,648,432,586
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.