TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,931,280,873,906 |
1,834,731,217,603 |
1,781,431,161,166 |
2,368,850,184,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
314,753,843,310 |
230,812,110,684 |
285,101,832,232 |
468,780,275,846 |
|
1. Tiền |
156,086,532,845 |
224,144,379,737 |
279,433,685,493 |
463,111,951,499 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
158,667,310,465 |
6,667,730,947 |
5,668,146,739 |
5,668,324,347 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,428,518,510 |
27,356,118,246 |
27,356,118,246 |
27,356,118,246 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
32,002,408,426 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,573,889,916 |
-9,778,095,736 |
-9,778,095,736 |
-9,778,095,736 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,131,805,556 |
5,131,805,556 |
5,131,805,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
604,661,287,149 |
771,826,421,789 |
564,163,235,302 |
791,592,978,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
392,000,662,533 |
538,009,671,211 |
267,940,687,480 |
455,686,043,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,253,763,075 |
59,407,825,731 |
95,281,085,018 |
103,014,983,239 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,406,861,541 |
173,408,924,847 |
199,941,462,804 |
232,891,951,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
990,272,902,811 |
799,874,130,005 |
893,824,475,448 |
1,060,274,577,198 |
|
1. Hàng tồn kho |
990,272,902,811 |
799,874,130,005 |
893,824,475,448 |
1,060,274,577,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,164,322,126 |
4,862,436,879 |
10,985,499,938 |
20,846,234,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,217,541,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,164,322,126 |
|
6,319,426,987 |
18,398,844,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,862,436,879 |
4,666,072,951 |
1,229,848,134 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
179,889,377,738 |
178,908,747,309 |
177,892,249,473 |
80,191,601,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,023,088,392 |
77,998,329,579 |
76,942,920,022 |
77,203,048,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,807,105,597 |
77,798,960,847 |
76,760,165,353 |
77,036,907,726 |
|
- Nguyên giá |
115,305,971,047 |
109,387,610,955 |
109,449,429,137 |
110,829,247,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,498,865,450 |
-31,588,650,108 |
-32,689,263,784 |
-33,792,339,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
215,982,795 |
199,368,732 |
182,754,669 |
166,140,606 |
|
- Nguyên giá |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
863,931,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-647,948,455 |
-664,562,518 |
-681,176,581 |
-697,790,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,400,000,000 |
100,400,000,000 |
100,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
466,289,346 |
510,417,730 |
549,329,451 |
588,552,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
466,289,346 |
510,417,730 |
549,329,451 |
588,552,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,111,170,251,644 |
2,013,639,964,912 |
1,959,323,410,639 |
2,449,041,785,476 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,773,294,642,767 |
1,668,202,398,782 |
1,612,537,919,715 |
2,123,405,205,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,645,028,564,781 |
1,599,897,691,775 |
1,544,049,554,894 |
2,046,343,900,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
240,434,787,400 |
388,282,223,961 |
272,141,290,731 |
358,234,430,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
426,997,562,174 |
188,056,711,532 |
342,114,097,251 |
488,802,331,415 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
474,172,391,629 |
485,634,655,014 |
471,584,517,280 |
471,584,517,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,975,579,538 |
5,931,441,768 |
3,885,543,708 |
4,132,623,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,931,000 |
51,000,000,000 |
51,000,000,000 |
59,014,368,991 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,470,331,691 |
38,516,996,884 |
33,050,797,538 |
65,115,027,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
457,341,074,092 |
437,728,055,359 |
368,349,251,129 |
592,288,860,216 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,586,907,257 |
4,747,607,257 |
1,924,057,257 |
7,171,740,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
128,266,077,986 |
68,304,707,007 |
68,488,364,821 |
77,061,305,277 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
87,580,331,349 |
33,379,949,988 |
33,474,366,004 |
33,444,674,994 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,120,266,894 |
27,012,266,894 |
27,101,508,692 |
27,099,190,765 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,565,479,743 |
7,912,490,125 |
7,912,490,125 |
16,517,439,518 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,875,608,877 |
345,437,566,130 |
346,785,490,924 |
325,636,579,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,875,608,877 |
345,437,566,130 |
346,785,490,924 |
325,636,579,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
149,845,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
20,950,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
-10,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
73,657,688,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,432,930,843 |
100,994,888,096 |
102,342,812,890 |
81,193,901,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,889,378,828 |
7,561,957,253 |
1,347,924,794 |
14,816,270,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,543,552,015 |
93,432,930,843 |
100,994,888,096 |
66,377,631,314 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,111,170,251,644 |
2,013,639,964,912 |
1,959,323,410,639 |
2,449,041,785,476 |
|