MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,878,479,583,223 1,877,065,370,919 1,931,280,873,906 1,834,731,217,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,205,533,559 310,214,675,816 314,753,843,310 230,812,110,684
1. Tiền 177,605,721,133 148,614,555,780 156,086,532,845 224,144,379,737
2. Các khoản tương đương tiền 171,599,812,426 161,600,120,036 158,667,310,465 6,667,730,947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,828,518,510 18,428,518,510 18,428,518,510 27,356,118,246
1. Chứng khoán kinh doanh 37,402,408,426 37,402,408,426 32,002,408,426 32,002,408,426
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,573,889,916 -18,973,889,916 -13,573,889,916 -9,778,095,736
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,131,805,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459,546,676,916 407,523,142,431 604,661,287,149 771,826,421,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 263,243,388,782 247,436,855,873 392,000,662,533 538,009,671,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,282,556,684 77,327,642,281 70,253,763,075 59,407,825,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,020,731,450 107,151,375,884 141,406,861,541 173,408,924,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,392,731,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,026,367,663,011 1,116,730,637,228 990,272,902,811 799,874,130,005
1. Hàng tồn kho 1,026,367,663,011 1,116,730,637,228 990,272,902,811 799,874,130,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,531,191,227 24,168,396,934 3,164,322,126 4,862,436,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,777,624,724 21,551,385,437 3,164,322,126
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,753,566,503 2,617,011,497 4,862,436,879
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,296,772,888 175,222,880,519 179,889,377,738 178,908,747,309
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,189,267,763 74,351,462,929 79,023,088,392 77,998,329,579
1. Tài sản cố định hữu hình 89,700,115,882 74,118,866,071 78,807,105,597 77,798,960,847
- Nguyên giá 130,022,523,743 111,013,716,305 115,305,971,047 109,387,610,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,322,407,861 -36,894,850,234 -36,498,865,450 -31,588,650,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 489,151,881 232,596,858 215,982,795 199,368,732
- Nguyên giá 1,179,643,066 863,931,250 863,931,250 863,931,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -690,491,185 -631,334,392 -647,948,455 -664,562,518
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,628,200,000 100,400,000,000 100,400,000,000 100,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,228,200,000 98,000,000,000 98,000,000,000 98,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 479,305,125 471,417,590 466,289,346 510,417,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 479,305,125 471,417,590 466,289,346 510,417,730
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,017,776,356,111 2,052,288,251,438 2,111,170,251,644 2,013,639,964,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,688,646,867,226 1,747,302,021,389 1,773,294,642,767 1,668,202,398,782
I. Nợ ngắn hạn 1,400,649,746,796 1,481,850,532,167 1,645,028,564,781 1,599,897,691,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,934,539,534 249,367,302,963 240,434,787,400 388,282,223,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 253,152,490,084 221,817,444,884 426,997,562,174 188,056,711,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 471,584,517,280 471,567,433,228 474,172,391,629 485,634,655,014
4. Phải trả người lao động 2,426,927,536 3,297,896,249 3,975,579,538 5,931,441,768
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,018,715,585 31,250,208 49,931,000 51,000,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,989,593,232 105,012,506,795 36,470,331,691 38,516,996,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 380,457,210,699 424,204,790,583 457,341,074,092 437,728,055,359
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,085,752,846 6,551,907,257 5,586,907,257 4,747,607,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,997,120,430 265,451,489,222 128,266,077,986 68,304,707,007
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 247,446,538,585 224,914,867,177 87,580,331,349 33,379,949,988
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,981,251,102 26,969,872,302 27,120,266,894 27,012,266,894
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,569,330,743 13,566,749,743 13,565,479,743 7,912,490,125
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,129,488,885 304,986,230,049 337,875,608,877 345,437,566,130
I. Vốn chủ sở hữu 329,129,488,885 304,986,230,049 337,875,608,877 345,437,566,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000 149,845,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000 20,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000 -10,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034 73,657,688,034
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,686,810,851 60,543,552,015 93,432,930,843 100,994,888,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,172,604,744 10,016,293,575 32,889,378,828 7,561,957,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,514,206,107 50,527,258,440 60,543,552,015 93,432,930,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,017,776,356,111 2,052,288,251,438 2,111,170,251,644 2,013,639,964,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.