1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,447,933,066 |
90,871,696,996 |
209,671,425,363 |
129,164,121,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,780,699,386 |
1,822,622,934 |
2,779,544,812 |
7,010,239,908 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,667,233,680 |
89,049,074,062 |
206,891,880,551 |
122,153,882,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,062,507,561 |
68,743,279,065 |
128,350,988,348 |
81,310,551,501 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,604,726,119 |
20,305,794,997 |
78,540,892,203 |
40,843,330,576 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,324,462 |
463,657,415 |
184,384,866 |
1,503,454,659 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,452,954,359 |
4,748,731,693 |
4,252,831,292 |
4,734,288,841 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,384,595,341 |
4,514,593,896 |
3,939,464,714 |
4,453,085,850 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-18,533,271,273 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,006,256,478 |
9,861,950,103 |
16,362,443,142 |
21,536,271,085 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,644,111,861 |
|
14,298,485,665 |
10,128,021,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,569,727,883 |
-12,374,500,657 |
43,811,516,970 |
5,948,204,239 |
|
12. Thu nhập khác |
13,890,993 |
15,735,315,714 |
1,906,775,205 |
6,477,187 |
|
13. Chi phí khác |
90,099 |
374,309 |
2,226,928 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,800,894 |
15,734,941,405 |
1,904,548,277 |
6,477,187 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,583,528,777 |
3,360,440,748 |
45,716,065,247 |
5,954,681,426 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,573,495,577 |
2,387,810,566 |
7,790,535,244 |
1,802,994,201 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
305,518,246 |
-512,511,790 |
-1,276,140,049 |
-527,819,344 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,704,514,954 |
1,485,141,972 |
39,201,670,052 |
4,679,506,569 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,704,514,954 |
1,485,141,972 |
39,201,670,052 |
4,679,506,569 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
54 |
1,432 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|