1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,715,454,206 |
183,960,117,301 |
82,569,307,905 |
107,293,366,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
185,690,872 |
43,586,335 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,529,763,334 |
183,916,530,966 |
82,569,307,905 |
107,293,366,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,434,490,445 |
105,241,518,526 |
57,716,211,932 |
69,930,734,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,095,272,889 |
78,675,012,440 |
24,853,095,973 |
37,362,631,551 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,988,829 |
115,750,671 |
572,311,712 |
-74,093,218 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,942,931,457 |
1,784,538,310 |
2,458,796,202 |
2,276,590,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,927,053,390 |
1,566,181,195 |
2,188,114,384 |
2,377,717,607 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,197,571,116 |
-9,585,741,600 |
|
-18,560,703,999 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,274,438,471 |
8,161,663,214 |
7,732,842,955 |
10,063,483,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
10,613,034,077 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,687,320,674 |
59,258,819,987 |
4,620,734,451 |
6,387,760,508 |
|
12. Thu nhập khác |
102,360,554 |
5,085,350 |
442,364,989 |
54,385,209 |
|
13. Chi phí khác |
|
147,940 |
|
91,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
102,360,554 |
4,937,410 |
442,364,989 |
54,293,782 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,789,681,228 |
59,263,757,397 |
5,063,099,440 |
6,442,054,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
311,377,506 |
9,837,950,487 |
2,034,039,630 |
1,635,506,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
208,942,445 |
-1,381,596,346 |
-1,048,125,995 |
165,785,918 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,269,361,277 |
50,807,403,256 |
4,077,185,805 |
4,640,762,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,269,361,277 |
50,807,403,256 |
4,077,185,805 |
4,640,762,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
83 |
1,857 |
149 |
170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|