1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,695,495,015 |
172,137,523,574 |
85,905,421,917 |
98,427,783,460 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,146,030 |
63,766,512 |
2,903,624 |
746,926,140 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,679,348,985 |
172,073,757,062 |
85,902,518,293 |
97,680,857,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,208,250,757 |
119,892,354,281 |
60,046,136,720 |
71,303,732,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,471,098,228 |
52,181,402,781 |
25,856,381,573 |
26,377,124,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,153,193,558 |
192,474,722 |
1,081,629,648 |
460,251,430 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,649,198,197 |
3,171,765,278 |
1,884,623,397 |
2,242,644,968 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,054,522,209 |
1,575,413,330 |
1,916,899,685 |
2,179,102,432 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,709,237,044 |
|
-6,938,898,671 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,209,841,476 |
22,870,740,515 |
14,656,584,560 |
12,047,349,116 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,531,475,832 |
|
11,587,268,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,056,015,069 |
7,799,895,878 |
3,457,904,593 |
960,114,184 |
|
12. Thu nhập khác |
74,681,510 |
2,907,484 |
31,860,067,255 |
-31,747,768,935 |
|
13. Chi phí khác |
102 |
5,224 |
24,357,426,642 |
-24,354,498,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,681,408 |
2,902,260 |
7,502,640,613 |
-7,393,270,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,130,696,477 |
7,802,798,138 |
10,960,545,206 |
-6,433,156,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
754,065,063 |
4,161,451,090 |
1,797,766,232 |
-508,004,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
226,400,862 |
-1,918,249,843 |
624,145,344 |
-913,639,870 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,150,230,552 |
5,559,596,891 |
8,538,633,630 |
-5,011,512,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,150,230,552 |
5,559,596,891 |
8,538,633,630 |
-5,011,512,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
312 |
-183 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|