1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
100,314,341,516 |
113,608,676,836 |
129,946,619,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
21,460,561,566 |
-21,460,561,566 |
198,390,911 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
78,853,779,950 |
135,069,238,402 |
129,748,228,190 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
51,060,974,533 |
79,077,160,543 |
73,360,342,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
27,792,805,417 |
55,992,077,859 |
56,387,885,468 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
843,765,768 |
1,097,203,387 |
339,671,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,482,276,308 |
1,564,485,250 |
710,348,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,603,053,967 |
1,476,996,990 |
772,989,034 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-11,552,740,522 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,343,453,830 |
11,936,278,210 |
9,557,818,583 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,687,649,910 |
|
11,441,995,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,123,191,137 |
32,035,777,264 |
35,017,394,278 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,018,322 |
3,852,406 |
43,528,725 |
|
13. Chi phí khác |
|
405,433 |
-326,189,710 |
6,796,513 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,612,889 |
330,042,116 |
36,732,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,126,804,026 |
32,365,819,380 |
35,054,126,490 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,676,675,032 |
4,061,759,524 |
4,151,266,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-270,751,967 |
233,617,682 |
-96,777,731 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
11,720,880,961 |
28,070,442,174 |
30,999,638,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
11,720,880,961 |
28,070,442,174 |
30,999,638,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,367 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|