TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
598,147,412,960 |
575,037,071,266 |
554,327,436,433 |
538,166,731,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,504,146,863 |
2,375,311,173 |
4,726,592,868 |
19,693,504,601 |
|
1. Tiền |
10,451,396,257 |
2,322,560,567 |
4,672,529,522 |
19,638,964,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,750,606 |
52,750,606 |
54,063,346 |
54,540,288 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
293,878,415,498 |
276,333,132,956 |
258,120,130,012 |
242,467,153,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,387,375,246 |
252,855,963,691 |
237,557,033,266 |
227,347,842,169 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,413,797,896 |
10,115,182,719 |
10,958,409,077 |
9,768,169,168 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,652,334 |
44,652,334 |
44,652,334 |
44,652,334 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,580,265,947 |
27,021,361,717 |
23,264,062,840 |
19,960,183,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,846,862,280 |
-15,003,213,860 |
-15,003,213,860 |
-14,653,693,770 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,299,186,355 |
1,299,186,355 |
1,299,186,355 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
196,550,311,193 |
203,553,053,445 |
197,846,256,112 |
185,288,614,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,593,647,833 |
210,558,489,308 |
205,786,256,380 |
192,976,506,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,043,336,640 |
-7,005,435,863 |
-7,940,000,268 |
-7,687,891,573 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,214,164,406 |
92,775,198,692 |
93,634,082,441 |
90,717,084,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,005,303,613 |
2,806,877,261 |
5,235,674,567 |
2,879,685,623 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,117,206,954 |
89,962,424,927 |
88,393,898,130 |
87,734,996,154 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,653,839 |
5,896,504 |
4,509,744 |
102,402,280 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
346,269,716,828 |
343,676,588,922 |
337,522,894,138 |
326,883,736,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,978,637,807 |
9,978,637,807 |
9,978,637,807 |
9,082,670,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,978,637,807 |
9,978,637,807 |
9,978,637,807 |
9,082,670,846 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
234,603,217,995 |
233,965,522,930 |
227,069,323,492 |
223,062,548,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,159,553,286 |
151,824,158,228 |
147,077,778,617 |
153,385,431,792 |
|
- Nguyên giá |
415,524,014,700 |
420,137,365,700 |
420,410,619,300 |
435,540,734,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,364,461,414 |
-268,313,207,472 |
-273,332,840,683 |
-282,155,302,601 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,037,705,802 |
68,923,500,418 |
66,786,062,011 |
56,726,624,321 |
|
- Nguyên giá |
88,078,034,157 |
88,078,034,157 |
88,078,034,157 |
76,442,099,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,040,328,355 |
-19,154,533,739 |
-21,291,972,146 |
-19,715,475,284 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,405,958,907 |
13,217,864,284 |
13,205,482,864 |
12,950,491,946 |
|
- Nguyên giá |
17,204,434,716 |
19,239,253,716 |
19,473,587,160 |
19,473,587,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,798,475,809 |
-6,021,389,432 |
-6,268,104,296 |
-6,523,095,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,495,634,103 |
41,063,041,285 |
40,625,694,700 |
40,188,348,116 |
|
- Nguyên giá |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
43,378,125,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,882,491,822 |
-2,315,084,640 |
-2,752,431,225 |
-3,189,777,809 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,591,532,667 |
2,204,804,272 |
4,651,291,862 |
1,215,560,782 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,591,532,667 |
2,204,804,272 |
4,651,291,862 |
1,215,560,782 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,600,694,256 |
56,464,582,628 |
55,197,946,277 |
53,334,608,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,282,526,302 |
46,594,634,985 |
45,168,307,676 |
45,479,185,874 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,318,167,954 |
9,869,947,643 |
10,029,638,601 |
7,855,422,739 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
944,417,129,788 |
918,713,660,188 |
891,850,330,571 |
865,050,467,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
404,235,898,104 |
420,299,150,231 |
389,117,343,682 |
351,320,599,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
351,386,596,767 |
379,626,797,793 |
348,388,191,266 |
319,960,235,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,746,654,538 |
52,597,780,144 |
38,757,840,442 |
41,627,511,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,066,055,696 |
380,533,382 |
486,202,418 |
1,226,659,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,023,767,005 |
3,564,019,992 |
2,312,852,777 |
2,408,881,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,304,364,976 |
10,929,053,040 |
11,613,111,577 |
1,163,093,219 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,727,336,375 |
12,127,096,981 |
12,135,224,950 |
3,444,431,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,320,026,078 |
4,540,357,981 |
4,450,315,280 |
265,276,105 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,662,302,890 |
56,557,199,910 |
56,571,616,543 |
47,185,296,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,528,346,126 |
238,883,868,748 |
222,014,139,664 |
222,592,198,424 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,992,256,917 |
46,887,615 |
46,887,615 |
46,887,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,849,301,337 |
40,672,352,438 |
40,729,152,416 |
31,360,363,199 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
73,800,000 |
595,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
52,482,223,337 |
40,461,274,438 |
40,461,274,416 |
30,570,485,199 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
350,078,000 |
194,078,000 |
194,078,000 |
194,078,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
540,181,231,684 |
498,414,509,957 |
502,732,986,889 |
513,729,868,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
540,181,231,684 |
498,414,509,957 |
502,732,986,889 |
513,729,868,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
-425,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
14,594,981,065 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,366,908,114 |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
5,915,838,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
154,353,909,042 |
110,038,256,650 |
114,356,733,582 |
125,353,615,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,679,506,569 |
-2,259,299,426 |
2,059,177,506 |
112,297,556,076 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
149,674,402,473 |
112,297,556,076 |
112,297,556,076 |
13,056,059,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
944,417,129,788 |
918,713,660,188 |
891,850,330,571 |
865,050,467,614 |
|