TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,713,841,283 |
475,258,801,953 |
397,285,245,812 |
354,832,324,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,231,401,561 |
42,830,481,607 |
27,462,534,555 |
11,667,270,522 |
|
1. Tiền |
57,231,401,561 |
42,830,481,607 |
27,462,534,555 |
11,667,270,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,012,123,230 |
375,000 |
375,000 |
375,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,317,039,691 |
573,500 |
573,500 |
573,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,304,916,461 |
-198,500 |
-198,500 |
-198,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,782,413,027 |
213,782,871,140 |
162,903,410,681 |
165,146,778,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,164,470,955 |
121,395,683,664 |
114,363,357,493 |
124,973,936,328 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,801,165,393 |
40,742,082,776 |
39,497,547,623 |
35,907,924,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
205,372,334 |
183,496,334 |
154,931,334 |
133,527,334 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,730,611,412 |
59,303,319,201 |
16,246,865,088 |
11,786,112,375 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,521,758,843 |
-8,244,262,611 |
-7,761,842,633 |
-8,057,273,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
402,551,776 |
402,551,776 |
402,551,776 |
402,551,776 |
|
IV. Hàng tồn kho |
115,566,958,476 |
152,731,714,782 |
139,256,660,421 |
111,102,659,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,406,169,141 |
162,486,962,871 |
147,018,503,054 |
116,731,173,395 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,839,210,665 |
-9,755,248,089 |
-7,761,842,633 |
-5,628,513,705 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,120,944,989 |
65,913,359,424 |
67,662,265,155 |
66,915,240,495 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,270,523,821 |
5,183,894,001 |
3,723,632,076 |
2,336,242,640 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,849,239,175 |
60,728,283,430 |
63,912,598,800 |
64,577,815,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,181,993 |
1,181,993 |
26,034,279 |
1,181,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
264,659,149,821 |
229,998,363,188 |
276,966,567,880 |
269,637,123,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,313,165,042 |
658,840,842 |
3,980,167,238 |
4,876,134,199 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,313,165,042 |
658,840,842 |
3,980,167,238 |
4,876,134,199 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,558,836,401 |
141,501,688,662 |
167,260,062,353 |
178,681,582,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,097,418,266 |
131,729,262,182 |
132,240,900,639 |
144,774,687,546 |
|
- Nguyên giá |
326,177,371,173 |
337,236,974,888 |
308,869,394,287 |
325,847,768,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,079,952,907 |
-205,507,712,706 |
-176,628,493,648 |
-181,073,080,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,482,968,205 |
8,896,910,193 |
34,291,348,193 |
33,270,707,267 |
|
- Nguyên giá |
24,159,018,448 |
12,264,117,043 |
37,698,614,493 |
37,698,614,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,676,050,243 |
-3,367,206,850 |
-3,407,266,300 |
-4,427,907,226 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
978,449,930 |
875,516,287 |
727,813,521 |
636,187,849 |
|
- Nguyên giá |
4,994,180,266 |
4,994,180,266 |
4,697,856,459 |
4,697,856,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,015,730,336 |
-4,118,663,979 |
-3,970,042,938 |
-4,061,668,610 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,701,063,605 |
42,478,302,856 |
33,000,106,133 |
13,225,628,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,701,063,605 |
42,478,302,856 |
33,000,106,133 |
13,225,628,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,086,084,773 |
45,359,530,828 |
72,726,232,156 |
72,853,778,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,069,844,086 |
41,013,466,959 |
67,310,122,339 |
67,577,128,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,016,240,687 |
4,346,063,869 |
5,416,109,817 |
5,276,649,296 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,372,991,104 |
705,257,165,141 |
674,251,813,692 |
624,469,448,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,791,441,204 |
229,558,544,739 |
236,332,476,633 |
184,568,107,867 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,712,540,169 |
224,524,765,259 |
208,289,258,393 |
157,887,309,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,340,317,478 |
35,258,438,041 |
23,711,748,190 |
34,226,893,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,581,828,895 |
6,427,271,696 |
712,149,951 |
1,114,250,024 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,415,148,813 |
3,063,370,416 |
812,020,245 |
660,243,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,679,467,684 |
2,982,120,816 |
4,723,925,196 |
5,999,383,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,900,874,174 |
10,233,441,307 |
11,743,715,522 |
14,396,094,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,387,202,913 |
1,865,068,748 |
5,891,398,956 |
3,493,864,618 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,435,661,752 |
22,394,399,553 |
35,992,184,551 |
21,158,512,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,313,082,661 |
134,032,307,468 |
116,433,768,568 |
68,569,719,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,658,955,799 |
8,268,347,214 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8,268,347,214 |
8,268,347,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,078,901,035 |
5,033,779,480 |
28,043,218,240 |
26,680,798,294 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
01 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
17,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,602,517,534 |
4,557,395,980 |
27,676,140,240 |
26,313,720,294 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
459,383,500 |
459,383,500 |
350,078,000 |
350,078,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,581,549,900 |
475,698,620,402 |
437,919,337,059 |
439,901,340,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,581,549,900 |
475,698,620,402 |
437,919,337,059 |
439,901,340,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
273,664,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
14,907,569,048 |
14,907,569,048 |
14,907,569,048 |
14,594,981,065 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,983,547,389 |
93,100,617,891 |
55,321,334,548 |
57,615,925,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,079,837,841 |
8,538,633,630 |
3,527,121,487 |
5,821,712,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,903,709,548 |
84,561,984,261 |
51,794,213,061 |
51,794,213,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,372,991,104 |
705,257,165,141 |
674,251,813,692 |
624,469,448,054 |
|