MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 394,952,382,282 428,713,841,283 475,258,801,953 397,285,245,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,872,708,264 57,231,401,561 42,830,481,607 27,462,534,555
1. Tiền 66,872,708,264 57,231,401,561 42,830,481,607 27,462,534,555
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,626,099,320 6,012,123,230 375,000 375,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,317,039,691 7,317,039,691 573,500 573,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -690,940,371 -1,304,916,461 -198,500 -198,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,014,752,910 187,782,413,027 213,782,871,140 162,903,410,681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,705,918,452 157,164,470,955 121,395,683,664 114,363,357,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,402,005,193 29,801,165,393 40,742,082,776 39,497,547,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 234,711,334 205,372,334 183,496,334 154,931,334
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,383,561,731 7,730,611,412 59,303,319,201 16,246,865,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,113,995,576 -7,521,758,843 -8,244,262,611 -7,761,842,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 402,551,776 402,551,776 402,551,776 402,551,776
IV. Hàng tồn kho 137,884,571,478 115,566,958,476 152,731,714,782 139,256,660,421
1. Hàng tồn kho 143,567,699,387 125,406,169,141 162,486,962,871 147,018,503,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,683,127,909 -9,839,210,665 -9,755,248,089 -7,761,842,633
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,554,250,310 62,120,944,989 65,913,359,424 67,662,265,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,000,914,443 7,270,523,821 5,183,894,001 3,723,632,076
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,403,285,437 54,849,239,175 60,728,283,430 63,912,598,800
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,050,430 1,181,993 1,181,993 26,034,279
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,967,530,795 264,659,149,821 229,998,363,188 276,966,567,880
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,705,477,659 1,313,165,042 658,840,842 3,980,167,238
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,705,477,659 1,313,165,042 658,840,842 3,980,167,238
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,280,763,888 146,558,836,401 141,501,688,662 167,260,062,353
1. Tài sản cố định hữu hình 106,207,148,027 130,097,418,266 131,729,262,182 132,240,900,639
- Nguyên giá 298,301,695,281 326,177,371,173 337,236,974,888 308,869,394,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,094,547,254 -196,079,952,907 -205,507,712,706 -176,628,493,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,989,944,875 15,482,968,205 8,896,910,193 34,291,348,193
- Nguyên giá 18,877,508,098 24,159,018,448 12,264,117,043 37,698,614,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,887,563,223 -8,676,050,243 -3,367,206,850 -3,407,266,300
3. Tài sản cố định vô hình 1,083,670,986 978,449,930 875,516,287 727,813,521
- Nguyên giá 4,994,180,266 4,994,180,266 4,994,180,266 4,697,856,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,910,509,280 -4,015,730,336 -4,118,663,979 -3,970,042,938
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,397,224,308 41,701,063,605 42,478,302,856 33,000,106,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,397,224,308 41,701,063,605 42,478,302,856 33,000,106,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,584,064,940 75,086,084,773 45,359,530,828 72,726,232,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,710,869,078 69,069,844,086 41,013,466,959 67,310,122,339
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,873,195,862 6,016,240,687 4,346,063,869 5,416,109,817
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632,919,913,077 693,372,991,104 705,257,165,141 674,251,813,692
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,934,044,076 237,791,441,204 229,558,544,739 236,332,476,633
I. Nợ ngắn hạn 137,687,614,050 234,712,540,169 224,524,765,259 208,289,258,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,321,755,122 43,340,317,478 35,258,438,041 23,711,748,190
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,016,245,715 6,581,828,895 6,427,271,696 712,149,951
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,275,932,057 5,415,148,813 3,063,370,416 812,020,245
4. Phải trả người lao động 6,208,336,093 8,679,467,684 2,982,120,816 4,723,925,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,608,677,979 13,900,874,174 10,233,441,307 11,743,715,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,759,187,385 14,387,202,913 1,865,068,748 5,891,398,956
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,751,206,932 19,435,661,752 22,394,399,553 35,992,184,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,091,518,959 115,313,082,661 134,032,307,468 116,433,768,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,658,955,799 8,268,347,214
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,654,753,808 8,268,347,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,246,430,026 3,078,901,035 5,033,779,480 28,043,218,240
1. Phải trả người bán dài hạn 01
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,770,046,526 2,602,517,534 4,557,395,980 27,676,140,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 459,383,500 459,383,500 459,383,500 350,078,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 492,985,869,001 455,581,549,900 475,698,620,402 437,919,337,059
I. Vốn chủ sở hữu 492,985,869,001 455,581,549,900 475,698,620,402 437,919,337,059
1. Vốn góp của chủ sở hữu 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000 273,664,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463 94,625,673,463
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -600,000,000 -600,000,000 -600,000,000 -600,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,907,569,048 14,907,569,048 14,907,569,048 14,907,569,048
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,387,866,490 72,983,547,389 93,100,617,891 55,321,334,548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,524,442,942 38,079,837,841 8,538,633,630 3,527,121,487
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,863,423,548 34,903,709,548 84,561,984,261 51,794,213,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632,919,913,077 693,372,991,104 705,257,165,141 674,251,813,692
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.