TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
438,461,850,426 |
409,263,706,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
174,687,815,855 |
145,236,966,808 |
|
1. Tiền |
|
|
117,687,815,855 |
88,236,966,808 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57,000,000,000 |
57,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,142,398,593 |
5,169,882,930 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5,509,780,802 |
5,559,829,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-367,382,209 |
-389,946,570 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
181,347,115,528 |
181,052,674,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
123,227,721,747 |
111,099,699,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
54,275,541,525 |
67,098,812,763 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
464,388,610 |
377,309,111 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10,086,145,443 |
9,297,823,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6,718,738,809 |
-6,833,026,848 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
12,057,012 |
12,057,012 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
56,894,799,294 |
56,579,671,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
61,798,254,345 |
60,845,762,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,903,455,051 |
-4,266,091,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20,389,721,156 |
21,224,510,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,605,280,910 |
1,806,440,894 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
18,294,828,324 |
19,416,887,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
489,611,922 |
1,181,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
152,680,513,758 |
155,199,981,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,034,986,051 |
1,642,499,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,034,986,051 |
1,642,499,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
86,284,268,128 |
82,591,757,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59,574,846,129 |
62,668,971,350 |
|
- Nguyên giá |
|
|
227,093,394,742 |
237,850,980,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-167,518,548,613 |
-175,182,009,334 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
25,675,101,978 |
18,954,338,972 |
|
- Nguyên giá |
|
|
34,623,112,020 |
25,400,508,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,948,010,042 |
-6,446,169,266 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,034,320,021 |
968,446,747 |
|
- Nguyên giá |
|
|
4,207,054,622 |
4,207,054,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,172,734,601 |
-3,238,607,875 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18,136,454,598 |
23,716,624,717 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18,136,454,598 |
23,716,624,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
46,224,804,981 |
47,249,100,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40,681,406,794 |
42,651,817,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5,543,398,187 |
4,597,282,799 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
591,142,364,184 |
564,463,687,935 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
152,626,098,060 |
94,719,847,398 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
140,399,092,244 |
85,956,105,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10,486,738,874 |
13,052,724,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
939,562,005 |
141,704,358 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,943,600,668 |
4,937,169,368 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,483,844,594 |
3,099,609,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,668,808,783 |
10,386,931,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6,522,630,082 |
6,605,407,918 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,598,933,578 |
1,321,901,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
108,754,973,660 |
46,410,658,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
12,227,005,816 |
8,763,741,479 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
117,000,000 |
117,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12,110,005,816 |
8,187,357,979 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
459,383,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
438,516,266,124 |
469,743,840,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
438,516,266,124 |
469,743,840,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
205,400,000,000 |
205,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
205,400,000,000 |
205,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
94,625,673,463 |
94,625,673,463 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-600,000,000 |
-600,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
14,907,569,048 |
14,907,569,048 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
124,183,023,613 |
155,410,598,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
112,462,112,652 |
39,791,353,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11,720,910,961 |
115,619,244,891 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
591,142,364,184 |
564,463,687,935 |
|