1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,525,806,562,997 |
2,785,888,529,972 |
2,519,351,620,453 |
2,860,426,362,565 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,468,369,312 |
8,838,204,138 |
12,957,603,768 |
4,430,676,194 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,523,338,193,685 |
2,777,050,325,834 |
2,506,394,016,685 |
2,855,995,686,371 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,382,313,255,364 |
2,631,861,070,103 |
2,215,615,651,099 |
2,658,555,848,709 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
141,024,938,321 |
145,189,255,731 |
290,778,365,586 |
197,439,837,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
219,713,500,453 |
238,623,025,060 |
348,204,019,089 |
336,442,983,295 |
|
7. Chi phí tài chính |
166,808,452,479 |
232,203,122,316 |
168,417,269,743 |
230,136,180,484 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
159,400,692,519 |
194,838,126,386 |
157,205,779,065 |
184,677,600,446 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,350,537,518 |
-1,205,652,969 |
3,987,920,180 |
935,025,578 |
|
9. Chi phí bán hàng |
74,358,007,998 |
105,252,011,485 |
94,567,045,631 |
127,166,964,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
75,939,281,285 |
136,937,451,810 |
103,446,905,621 |
102,046,433,558 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,983,234,530 |
-91,785,957,789 |
276,539,083,860 |
75,468,268,029 |
|
12. Thu nhập khác |
66,741,202,405 |
119,654,352,530 |
30,224,679,490 |
11,995,925,691 |
|
13. Chi phí khác |
69,490,390,716 |
6,804,246,420 |
20,345,312,574 |
11,289,451,101 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,749,188,311 |
112,850,106,110 |
9,879,366,916 |
706,474,590 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,234,046,219 |
21,064,148,321 |
286,418,450,776 |
76,174,742,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,932,501,644 |
43,806,171,877 |
774,731,711 |
50,876,666,816 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,399,618,644 |
1,134,387,629 |
1,496,274,110 |
-4,128,572,453 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,701,163,219 |
-23,876,411,185 |
284,147,444,955 |
29,426,648,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,902,949,417 |
-23,011,279,972 |
288,995,944,456 |
31,587,873,395 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,201,786,198 |
-865,131,213 |
-4,848,499,501 |
-2,161,225,139 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
-301 |
459 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
77 |
-301 |
459 |
50 |
|