1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
906,633,165,831 |
1,196,160,083,013 |
1,138,147,360,892 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
24,641,775 |
749,329,720 |
196,578,683 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
906,608,524,056 |
1,195,410,753,293 |
1,137,950,782,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
760,359,539,030 |
1,052,446,895,159 |
1,001,095,260,418 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
146,248,985,026 |
142,963,858,134 |
136,855,521,791 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
56,474,587,730 |
46,262,536,674 |
75,566,840,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
57,217,705,559 |
77,199,029,406 |
64,052,274,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
59,513,354,392 |
59,542,571,339 |
65,840,113,444 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,077,719,021 |
35,409,533,830 |
1,170,609,535 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
14,644,973,530 |
15,016,833,693 |
27,421,106,310 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
36,828,709,261 |
30,727,215,034 |
35,644,401,518 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
90,954,465,385 |
101,692,850,505 |
86,475,189,833 |
|
12. Thu nhập khác |
|
394,945,118 |
8,897,006,948 |
7,828,341,833 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,083,578,507 |
5,164,869,894 |
4,922,873,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-688,633,389 |
3,732,137,054 |
2,905,468,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
90,265,831,996 |
105,424,987,559 |
89,380,658,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,973,373,439 |
3,894,236,980 |
5,923,332,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
856,487,791 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
75,292,458,557 |
100,674,262,788 |
83,457,325,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
75,735,039,162 |
100,778,298,349 |
83,474,036,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-442,580,605 |
-104,035,561 |
-16,711,588 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
393 |
423 |
291 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
393 |
423 |
291 |
|