1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,122,082,834,919 |
|
|
906,633,165,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,464,419,664 |
|
|
24,641,775 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,113,618,415,255 |
|
|
906,608,524,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
944,072,485,120 |
|
|
760,359,539,030 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,545,930,135 |
|
|
146,248,985,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,565,286,817 |
|
|
56,474,587,730 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,724,178,879 |
|
|
57,217,705,559 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,890,028,535 |
|
|
59,513,354,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-675,431,455 |
|
|
-3,077,719,021 |
|
9. Chi phí bán hàng |
28,094,687,454 |
|
|
14,644,973,530 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,264,927,430 |
|
|
36,828,709,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
115,351,991,734 |
|
|
90,954,465,385 |
|
12. Thu nhập khác |
4,526,453,699 |
|
|
394,945,118 |
|
13. Chi phí khác |
1,804,441,524 |
|
|
1,083,578,507 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,722,012,175 |
|
|
-688,633,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,074,003,909 |
|
|
90,265,831,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,894,944,017 |
|
|
14,973,373,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,320,138,051 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,858,921,841 |
|
|
75,292,458,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,841,819,437 |
|
|
75,735,039,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,102,404 |
|
|
-442,580,605 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
696 |
|
|
393 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
393 |
|