1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
561,730,459,529 |
552,490,058,048 |
|
1,122,082,834,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,166,247,301 |
1,088,716,914 |
|
8,464,419,664 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
560,564,212,228 |
551,401,341,134 |
|
1,113,618,415,255 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
487,275,160,315 |
463,632,223,613 |
|
944,072,485,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,289,051,913 |
87,769,117,521 |
|
169,545,930,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,873,000,134 |
24,293,154,125 |
|
85,565,286,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,348,953,591 |
16,691,696,593 |
|
77,724,178,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,348,953,591 |
16,691,696,593 |
|
34,890,028,535 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-675,431,455 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,243,389,695 |
21,441,475,522 |
|
28,094,687,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,196,818,654 |
17,451,030,035 |
|
33,264,927,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,621,248,779 |
56,311,078,818 |
|
115,351,991,734 |
|
12. Thu nhập khác |
8,903,810,878 |
2,412,253,346 |
|
4,526,453,699 |
|
13. Chi phí khác |
7,585,485,928 |
234,385,921 |
|
1,804,441,524 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,318,324,950 |
2,177,867,425 |
|
2,722,012,175 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,557,752,083 |
80,726,929,538 |
|
118,074,003,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,902,507,653 |
4,176,656,920 |
|
2,894,944,017 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,349,345,611 |
-298,602,082 |
|
1,320,138,051 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,305,898,819 |
76,848,874,700 |
|
113,858,921,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,018,363,929 |
76,557,553,717 |
|
113,841,819,437 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
17,102,404 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
265 |
533 |
|
696 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|