1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,105,796,529,066 |
2,052,983,452,900 |
1,962,751,919,403 |
2,222,417,882,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,544,616,185 |
2,677,734,927 |
1,923,036,716 |
2,377,648,307 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,104,251,912,881 |
2,050,305,717,973 |
1,960,828,882,687 |
2,220,040,234,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
720,465,646,112 |
1,446,936,820,298 |
1,590,813,929,308 |
1,939,058,966,926 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
383,786,266,769 |
603,368,897,675 |
370,014,953,379 |
280,981,267,156 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,492,212,003 |
128,915,675,089 |
313,208,759,969 |
154,653,120,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,966,300,958 |
48,666,079,483 |
75,345,627,183 |
95,727,748,245 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,966,300,958 |
48,666,079,483 |
75,345,627,183 |
95,727,748,245 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,875,766,312 |
25,351,501,888 |
40,496,493,149 |
48,587,602,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,214,431,140 |
38,387,005,167 |
56,957,642,859 |
64,476,689,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
369,893,200,152 |
568,949,645,945 |
413,994,516,301 |
270,455,517,214 |
|
12. Thu nhập khác |
1,437,980,296 |
7,492,907,226 |
20,142,772,720 |
9,036,711,042 |
|
13. Chi phí khác |
971,560,390 |
5,456,192,196 |
11,866,245,096 |
3,999,425,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
466,419,906 |
2,036,715,030 |
8,276,527,624 |
5,037,285,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
370,359,620,058 |
570,986,360,975 |
422,271,043,925 |
275,492,802,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,127,528,863 |
24,030,801,680 |
51,380,336,886 |
37,297,591,303 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,031,009,252 |
757,256,230 |
-811,455,324 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
345,232,091,195 |
552,986,568,547 |
370,133,450,809 |
239,006,666,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
345,232,091,195 |
552,986,568,547 |
370,133,450,809 |
239,006,666,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,444 |
4,027 |
2,890 |
1,744 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|