TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,239,317,401,479 |
10,248,237,174,933 |
12,418,476,317,336 |
12,609,099,325,493 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
916,524,038,879 |
980,270,182,736 |
600,805,350,496 |
1,732,297,113,682 |
|
1. Tiền |
759,798,372,166 |
610,576,695,865 |
375,221,029,221 |
1,008,162,514,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,725,666,713 |
369,693,486,871 |
225,584,321,275 |
724,134,598,884 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,058,168,560,122 |
1,525,093,233,604 |
1,584,594,487,721 |
1,370,889,107,847 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
415,846,903,857 |
673,422,144,456 |
702,422,970,697 |
691,827,262,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,095,259,181 |
-22,041,922,496 |
-27,148,865,299 |
-67,055,613,671 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
686,416,915,446 |
873,713,011,644 |
909,320,382,323 |
746,117,458,630 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,725,781,058,593 |
5,276,717,222,963 |
5,906,192,176,924 |
6,221,573,572,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
615,203,910,792 |
999,471,812,507 |
1,005,050,411,308 |
1,465,907,313,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,199,878,644,880 |
2,616,353,046,563 |
3,187,836,878,197 |
2,840,138,241,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,560,226,227 |
278,486,270 |
272,838,444 |
272,662,918 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,937,898,036,749 |
1,696,307,456,408 |
1,750,911,848,483 |
2,002,087,485,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,759,760,055 |
-35,693,578,785 |
-37,879,799,508 |
-86,832,130,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,279,350,519,799 |
2,121,467,126,844 |
4,104,666,629,728 |
3,135,813,384,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,289,869,930,489 |
2,126,564,967,949 |
4,109,781,088,256 |
3,153,239,000,114 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,519,410,690 |
-5,097,841,105 |
-5,114,458,528 |
-17,425,615,791 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
259,493,224,086 |
344,689,408,786 |
222,217,672,467 |
148,526,147,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
164,847,993,261 |
226,589,492,934 |
76,080,327,588 |
35,701,146,168 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,298,886,727 |
99,359,407,422 |
101,271,374,195 |
87,704,118,384 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,346,344,098 |
18,740,508,430 |
44,865,970,684 |
25,120,883,035 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,163,284,902,466 |
8,048,411,027,991 |
8,045,035,137,553 |
7,906,609,518,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,172,415,122 |
109,945,591,638 |
115,340,438,819 |
151,134,419,806 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
145,212,333,076 |
84,116,374,964 |
89,165,746,845 |
127,442,984,491 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,960,082,046 |
25,829,216,674 |
26,174,691,974 |
23,691,435,315 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,211,771,379,926 |
4,127,361,724,904 |
4,094,517,412,963 |
3,920,512,238,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,750,306,181,435 |
3,706,419,987,793 |
3,680,701,471,972 |
3,493,984,320,852 |
|
- Nguyên giá |
8,468,521,324,199 |
8,526,870,924,323 |
8,595,736,132,884 |
8,291,668,293,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,718,215,142,764 |
-4,820,450,936,530 |
-4,915,034,660,912 |
-4,797,683,972,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
130,279,208,269 |
95,993,258,860 |
93,674,055,536 |
96,193,621,914 |
|
- Nguyên giá |
166,338,889,684 |
108,032,900,287 |
108,610,745,866 |
114,851,907,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,059,681,415 |
-12,039,641,427 |
-14,936,690,330 |
-18,658,285,770 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
331,185,990,222 |
324,948,478,251 |
320,141,885,455 |
330,334,295,978 |
|
- Nguyên giá |
393,814,045,954 |
392,076,430,331 |
391,332,792,864 |
407,760,556,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,628,055,732 |
-67,127,952,080 |
-71,190,907,409 |
-77,426,260,224 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
587,175,165,837 |
584,028,686,362 |
580,975,189,181 |
578,034,320,953 |
|
- Nguyên giá |
635,387,894,976 |
634,596,452,719 |
634,219,724,367 |
633,621,394,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,212,729,139 |
-50,567,766,357 |
-53,244,535,186 |
-55,587,073,073 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
362,382,611,931 |
423,721,296,811 |
422,309,411,698 |
418,125,536,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
362,382,611,931 |
423,721,296,811 |
422,309,411,698 |
418,125,536,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,419,370,990,842 |
1,384,680,414,849 |
1,390,819,690,693 |
1,382,625,038,324 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
632,046,654,014 |
620,549,795,599 |
367,109,692,914 |
366,653,355,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
658,248,710,271 |
677,545,903,239 |
934,253,514,481 |
931,895,694,803 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,604,373,443 |
-4,095,283,989 |
-1,223,516,702 |
-6,604,012,426 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,680,000,000 |
90,680,000,000 |
90,680,000,000 |
90,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,426,412,338,808 |
1,418,673,313,427 |
1,441,072,994,199 |
1,456,177,964,990 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,282,730,381,882 |
1,281,361,206,743 |
1,307,353,654,556 |
1,321,404,105,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,839,252,651 |
13,602,091,597 |
15,142,013,744 |
21,329,223,170 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
128,842,704,275 |
123,710,015,087 |
118,577,325,899 |
113,444,636,711 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,402,602,303,945 |
18,296,648,202,924 |
20,463,511,454,889 |
20,515,708,844,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,717,237,343,617 |
10,376,314,961,074 |
12,263,319,449,853 |
12,467,439,217,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,785,260,029,237 |
7,968,243,126,368 |
9,286,427,272,213 |
8,758,914,153,310 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
497,231,234,116 |
1,008,147,443,887 |
1,157,067,822,185 |
935,913,132,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
303,297,286,914 |
121,104,266,877 |
287,291,876,373 |
547,283,142,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
162,606,693,857 |
87,091,196,460 |
122,619,832,468 |
192,572,990,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,726,038,588 |
10,121,969,924 |
13,822,962,054 |
26,099,188,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
294,762,394,198 |
273,844,808,526 |
420,148,668,839 |
309,534,119,104 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,437,873,014 |
4,898,332,160 |
54,006,812,889 |
6,976,861,440 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
416,964,414,651 |
89,876,529,016 |
111,644,448,758 |
613,287,480,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,965,976,573,367 |
6,262,316,468,188 |
7,032,872,197,363 |
6,027,362,282,318 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
269,568,167 |
232,568,167 |
232,568,167 |
136,952,167 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
126,987,952,365 |
110,609,543,163 |
86,720,083,117 |
99,748,003,121 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,931,977,314,380 |
2,408,071,834,706 |
2,976,892,177,640 |
3,708,525,064,348 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,719,164,579 |
3,764,541,978 |
9,632,105,054 |
20,866,365,084 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,398,149,154 |
5,073,795,096 |
6,338,166,372 |
6,327,952,320 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,651,331,148,818 |
2,124,662,752,780 |
2,689,480,779,983 |
3,387,339,436,666 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
152,820,547,027 |
155,877,709,772 |
156,378,920,621 |
159,503,889,694 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
117,708,304,802 |
116,693,035,080 |
113,062,205,610 |
111,099,070,066 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
21,388,350,518 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,685,364,960,328 |
7,920,333,241,850 |
8,200,192,005,036 |
8,048,269,626,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,685,179,929,560 |
7,920,282,879,987 |
8,200,192,005,036 |
8,048,271,430,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,083,518,850,000 |
6,387,694,800,000 |
6,387,694,800,000 |
6,387,694,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,867,405,520,000 |
6,171,581,470,000 |
6,171,581,470,000 |
6,171,581,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,712,852,344,539 |
6,712,852,344,539 |
6,712,852,344,539 |
6,661,319,926,771 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
13,666,133,635 |
13,666,133,635 |
13,666,133,635 |
13,666,133,635 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-167,525,582,860 |
-241,232,458,387 |
-187,306,627,567 |
-172,077,959,599 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,202,026,560 |
17,552,639,390 |
17,028,914,505 |
8,510,487,774 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
370,456,432,084 |
489,549,206,808 |
701,212,437,482 |
595,879,353,308 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,991,943,941 |
216,777,195,537 |
430,787,072,679 |
581,823,371,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
270,464,488,143 |
272,772,011,271 |
270,425,364,803 |
14,055,981,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,125,756,526 |
42,316,244,926 |
57,160,033,366 |
55,394,719,496 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
185,030,768 |
50,361,863 |
|
-1,803,742 |
|
1. Nguồn kinh phí |
185,030,768 |
50,361,863 |
|
-1,803,742 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,402,602,303,945 |
18,296,648,202,924 |
20,463,511,454,889 |
20,515,708,844,377 |
|