TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,094,092,385,554 |
8,637,020,890,263 |
10,084,584,361,011 |
9,567,278,168,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,948,471,103 |
1,016,262,053,666 |
1,178,552,948,360 |
562,917,288,881 |
|
1. Tiền |
199,032,154,786 |
927,762,053,666 |
1,133,552,948,360 |
296,521,313,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,916,316,317 |
88,500,000,000 |
45,000,000,000 |
266,395,975,022 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
872,961,791,642 |
654,977,865,451 |
762,518,060,789 |
842,822,731,840 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,849,760,691 |
52,561,529,390 |
395,295,283,285 |
386,784,654,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-784,469,049 |
-808,663,939 |
-2,222,496 |
-6,922,496 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
842,896,500,000 |
603,225,000,000 |
367,225,000,000 |
456,045,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,511,083,428,198 |
3,960,588,896,674 |
5,371,968,928,403 |
5,436,701,815,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,672,442,079,143 |
1,568,139,957,498 |
1,551,779,779,583 |
1,689,460,309,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,422,669,868,430 |
2,134,259,634,186 |
1,446,826,115,696 |
1,990,806,462,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
43,823,611,083 |
29,200,000,000 |
15,500,000,000 |
26,831,093,700 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
431,327,038,986 |
257,906,740,833 |
2,389,877,632,588 |
1,759,702,066,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-59,179,169,444 |
-31,197,832,798 |
-32,014,599,464 |
-30,098,115,860 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,280,396,955 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,215,340,883,826 |
2,828,199,867,862 |
2,392,251,056,099 |
2,346,260,458,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,226,088,093,164 |
2,848,949,869,669 |
2,393,930,138,973 |
2,347,939,541,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,747,209,338 |
-20,750,001,807 |
-1,679,082,874 |
-1,679,082,874 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
284,757,810,785 |
176,992,206,610 |
379,293,367,360 |
378,575,873,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
219,545,144,865 |
109,061,629,518 |
274,208,719,367 |
302,663,942,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,260,269,989 |
56,700,177,128 |
64,743,109,106 |
60,260,828,236 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,952,395,931 |
11,230,399,964 |
40,341,538,887 |
15,651,102,682 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,152,694,604,304 |
8,172,835,294,779 |
7,756,685,254,456 |
7,767,390,984,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
202,028,960,344 |
1,312,696,599,965 |
157,808,763,201 |
142,288,803,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
153,795,792,554 |
109,158,380,150 |
111,552,396,261 |
96,013,410,827 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,233,167,790 |
1,203,538,219,815 |
46,256,366,940 |
46,275,392,908 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,316,241,286,843 |
4,249,319,154,417 |
4,354,661,421,468 |
4,214,841,309,753 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,158,796,399,643 |
4,093,518,076,971 |
4,140,284,609,058 |
3,975,740,423,376 |
|
- Nguyên giá |
8,480,026,533,110 |
8,519,987,991,674 |
8,577,555,479,883 |
8,457,167,031,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,321,230,133,467 |
-4,426,469,914,703 |
-4,437,270,870,825 |
-4,481,426,608,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,196,811,041 |
102,937,566,560 |
96,640,764,515 |
117,502,407,742 |
|
- Nguyên giá |
142,678,391,405 |
142,678,391,405 |
136,622,055,041 |
159,754,084,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,481,580,364 |
-39,740,824,845 |
-39,981,290,526 |
-42,251,676,899 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,248,076,159 |
52,863,510,886 |
117,736,047,895 |
121,598,478,635 |
|
- Nguyên giá |
89,302,981,975 |
90,998,953,075 |
162,386,051,031 |
172,878,728,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,054,905,816 |
-38,135,442,189 |
-44,650,003,136 |
-51,280,250,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
156,287,305,518 |
153,632,802,967 |
355,953,641,685 |
375,413,936,482 |
|
- Nguyên giá |
176,757,947,173 |
175,864,148,079 |
374,893,813,867 |
395,900,147,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,470,641,655 |
-22,231,345,112 |
-18,940,172,182 |
-20,486,211,057 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
384,383,417,190 |
672,551,674,265 |
529,978,041,959 |
385,261,207,065 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
384,383,417,190 |
672,551,674,265 |
529,978,041,959 |
385,261,207,065 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
529,870,577,063 |
232,305,219,834 |
901,341,124,516 |
1,222,305,431,523 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
243,455,333,829 |
100,188,845,650 |
363,618,360,796 |
644,452,667,913 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
287,156,459,568 |
132,850,790,629 |
483,913,980,054 |
475,913,980,054 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-741,216,334 |
-734,416,445 |
-741,216,334 |
-741,216,444 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
54,550,000,000 |
102,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,563,883,057,346 |
1,552,329,843,331 |
1,456,942,261,627 |
1,427,280,296,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,389,349,899,861 |
1,380,182,127,735 |
1,299,374,038,581 |
1,276,200,121,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,751,883,026 |
24,340,550,283 |
14,735,166,879 |
13,993,689,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
152,781,274,459 |
147,807,165,313 |
142,833,056,167 |
137,086,484,878 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,246,786,989,858 |
16,809,856,185,042 |
17,841,269,615,467 |
17,334,669,153,461 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,046,191,457,379 |
10,953,713,520,443 |
10,735,583,446,063 |
10,022,767,363,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,591,985,741,937 |
9,000,820,376,578 |
8,783,875,959,611 |
8,192,973,679,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
661,011,013,118 |
680,774,947,269 |
1,000,936,581,041 |
842,305,536,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
163,916,866,965 |
140,391,094,987 |
207,728,925,332 |
162,624,574,946 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,207,323,109 |
130,791,308,237 |
151,144,358,474 |
157,593,207,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,426,061,295 |
21,138,445,253 |
11,281,630,016 |
10,584,969,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
501,655,854,733 |
337,118,608,866 |
254,816,906,030 |
242,479,285,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,297,760,874 |
13,720,420,559 |
13,537,808,606 |
13,345,370,104 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,443,823,584 |
245,462,635,002 |
575,006,143,252 |
501,974,648,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,869,123,074,064 |
7,280,283,838,122 |
6,420,807,807,516 |
6,127,623,223,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,702,784,394 |
1,673,358,728 |
1,734,605,060 |
342,482,917 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
142,201,179,801 |
149,465,719,555 |
146,881,194,284 |
134,100,382,553 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,454,205,715,442 |
1,952,893,143,865 |
1,951,707,486,452 |
1,829,793,683,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,882,668,625 |
11,671,251,175 |
10,181,999,322 |
17,005,202,552 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,667,306,960 |
7,249,260,210 |
6,690,817,830 |
6,718,458,008 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,338,086,142,189 |
1,844,942,940,014 |
1,845,214,652,069 |
1,717,047,532,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
88,569,597,668 |
87,029,692,466 |
87,330,458,757 |
86,810,508,652 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
289,558,474 |
211,982,310 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,200,595,532,479 |
5,856,142,664,599 |
7,105,686,169,404 |
7,311,901,790,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,200,174,347,187 |
5,855,541,931,002 |
7,105,267,736,941 |
7,311,444,921,426 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,867,405,520,000 |
5,867,405,520,000 |
6,083,518,850,000 |
6,083,518,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
5,867,405,520,000 |
5,867,405,520,000 |
5,867,405,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
216,113,330,000 |
216,113,330,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,243,045,915,565 |
6,243,045,915,565 |
6,695,033,973,572 |
6,702,339,000,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,349,740,279,475 |
-5,529,334,433,494 |
-5,502,116,030,924 |
-5,502,116,030,924 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,099,985,561,092 |
-1,099,985,561,092 |
-555,496,229,099 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-82,677,468,282 |
-44,922,383,478 |
-5,497,525,553 |
-57,671,605,809 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
124,701,077,143 |
124,701,077,143 |
124,701,077,143 |
42,304,422,109 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
476,000,172,468 |
294,260,702,046 |
218,932,977,650 |
42,304,422,109 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
294,260,702,046 |
37,812,489,883 |
42,304,422,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
181,120,487,767 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,424,970,860 |
371,094,312 |
46,190,644,152 |
43,070,285,954 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
421,185,292 |
600,733,597 |
418,432,463 |
456,868,603 |
|
1. Nguồn kinh phí |
421,185,292 |
600,733,597 |
418,432,463 |
456,868,603 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,246,786,989,858 |
16,809,856,185,042 |
17,841,269,615,467 |
17,334,669,153,461 |
|