MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,650,261,580,449 9,463,527,664,700 10,094,092,385,554 8,637,020,890,263
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 488,747,927,986 745,200,553,580 209,948,471,103 1,016,262,053,666
1. Tiền 389,297,927,986 646,072,651,774 199,032,154,786 927,762,053,666
2. Các khoản tương đương tiền 99,450,000,000 99,127,901,806 10,916,316,317 88,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 664,067,323,554 861,269,124,464 872,961,791,642 654,977,865,451
1. Chứng khoán kinh doanh 45,410,391,785 44,232,580,057 30,849,760,691 52,561,529,390
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,543,068,231 -5,483,122,260 -784,469,049 -808,663,939
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 620,200,000,000 822,519,666,667 842,896,500,000 603,225,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,596,871,941,438 4,747,170,305,427 5,511,083,428,198 3,960,588,896,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,021,926,883,605 2,153,715,493,243 2,672,442,079,143 1,568,139,957,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,914,952,066,725 2,345,819,312,413 2,422,669,868,430 2,134,259,634,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 144,817,000,000 24,858,500,000 43,823,611,083 29,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 577,911,983,848 291,375,480,310 431,327,038,986 257,906,740,833
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,842,508,151 -68,598,480,539 -59,179,169,444 -31,197,832,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 106,515,411 2,280,396,955
IV. Hàng tồn kho 2,546,838,987,960 2,700,230,133,361 3,215,340,883,826 2,828,199,867,862
1. Hàng tồn kho 2,555,523,807,182 2,723,737,395,622 3,226,088,093,164 2,848,949,869,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,684,819,222 -23,507,262,261 -10,747,209,338 -20,750,001,807
V.Tài sản ngắn hạn khác 353,735,399,511 409,657,547,868 284,757,810,785 176,992,206,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 302,717,843,478 362,965,984,968 219,545,144,865 109,061,629,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,253,770,195 26,991,071,945 44,260,269,989 56,700,177,128
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,763,785,838 19,700,490,955 20,952,395,931 11,230,399,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,670,204,527,115 7,257,876,064,424 7,152,694,604,304 8,172,835,294,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 542,475,577,459 492,523,303,656 202,028,960,344 1,312,696,599,965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 129,391,068,629 142,237,415,815 153,795,792,554 109,158,380,150
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 413,084,508,830 350,285,887,841 48,233,167,790 1,203,538,219,815
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,576,638,472,149 4,497,130,412,671 4,316,241,286,843 4,249,319,154,417
1. Tài sản cố định hữu hình 4,387,943,327,902 4,316,617,098,177 4,158,796,399,643 4,093,518,076,971
- Nguyên giá 8,508,282,748,173 8,579,753,319,969 8,480,026,533,110 8,519,987,991,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,120,339,420,271 -4,263,136,221,792 -4,321,230,133,467 -4,426,469,914,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 116,668,068,118 108,987,996,208 105,196,811,041 102,937,566,560
- Nguyên giá 151,725,361,276 144,457,419,292 142,678,391,405 142,678,391,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,057,293,158 -35,469,423,084 -37,481,580,364 -39,740,824,845
3. Tài sản cố định vô hình 72,027,076,129 71,525,318,286 52,248,076,159 52,863,510,886
- Nguyên giá 107,574,856,096 108,589,653,903 89,302,981,975 90,998,953,075
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,547,779,967 -37,064,335,617 -37,054,905,816 -38,135,442,189
III. Bất động sản đầu tư 178,939,660,438 176,741,883,845 156,287,305,518 153,632,802,967
- Nguyên giá 205,807,780,825 205,807,780,825 176,757,947,173 175,864,148,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,868,120,387 -29,065,896,980 -20,470,641,655 -22,231,345,112
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191,087,882,156 197,844,515,862 384,383,417,190 672,551,674,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,087,882,156 197,844,515,862 384,383,417,190 672,551,674,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 518,481,362,588 297,623,673,559 529,870,577,063 232,305,219,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,907,659,738 192,702,006,770 243,455,333,829 100,188,845,650
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 325,314,919,184 105,662,883,123 287,156,459,568 132,850,790,629
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -741,216,334 -741,216,334 -741,216,334 -734,416,445
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,662,581,572,325 1,596,012,274,831 1,563,883,057,346 1,552,329,843,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,479,520,669,997 1,420,475,842,440 1,389,349,899,861 1,380,182,127,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,617,190,236 15,066,829,445 21,751,883,026 24,340,550,283
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 165,443,712,092 160,469,602,946 152,781,274,459 147,807,165,313
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,320,466,107,564 16,721,403,729,124 17,246,786,989,858 16,809,856,185,042
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,140,853,152,679 10,636,710,595,145 11,046,191,457,379 10,953,713,520,443
I. Nợ ngắn hạn 8,501,994,334,400 8,060,468,949,921 8,591,985,741,937 9,000,820,376,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 257,357,288,432 478,337,325,191 661,011,013,118 680,774,947,269
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 152,852,557,880 186,549,332,465 163,916,866,965 140,391,094,987
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,419,944,737 74,797,324,542 111,207,323,109 130,791,308,237
4. Phải trả người lao động 24,529,162,956 9,176,717,657 14,426,061,295 21,138,445,253
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 250,260,262,595 328,891,058,128 501,655,854,733 337,118,608,866
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,363,924,654 10,492,124,232 13,297,760,874 13,720,420,559
9. Phải trả ngắn hạn khác 119,502,440,271 133,264,765,039 113,443,823,584 245,462,635,002
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,561,105,557,243 6,689,458,199,129 6,869,123,074,064 7,280,283,838,122
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,422,711,644 18,294,576,613 1,702,784,394 1,673,358,728
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 65,180,483,988 131,207,526,925 142,201,179,801 149,465,719,555
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,638,858,818,279 2,576,241,645,224 2,454,205,715,442 1,952,893,143,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,723,747,040 16,854,116,931 18,882,668,625 11,671,251,175
7. Phải trả dài hạn khác 6,710,756,280 6,737,856,280 6,667,306,960 7,249,260,210
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,518,586,610,245 2,459,227,940,461 2,338,086,142,189 1,844,942,940,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,837,704,714 91,421,731,552 88,569,597,668 87,029,692,466
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,179,612,954,885 6,084,693,133,979 6,200,595,532,479 5,856,142,664,599
I. Vốn chủ sở hữu 6,179,206,254,370 6,084,286,433,464 6,200,174,347,187 5,855,541,931,002
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000 5,867,405,520,000 5,867,405,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,570,186,730,000 5,867,405,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,534,410,411,336 -5,534,410,411,336 -5,349,740,279,475 -5,529,334,433,494
5. Cổ phiếu quỹ -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,964,013,545 -7,346,546,623 -82,677,468,282 -44,922,383,478
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,863,681,464 124,701,077,142 124,701,077,143 124,701,077,143
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 891,899,400,658 746,191,556,664 476,000,172,468 294,260,702,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,902,949,417 14,451,962,965 294,260,702,046
- LNST chưa phân phối kỳ này 853,996,451,241 731,739,593,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 51,570,512,656 41,903,673,144 21,424,970,860 371,094,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406,700,515 406,700,515 421,185,292 600,733,597
1. Nguồn kinh phí 406,700,515 406,700,515 421,185,292 600,733,597
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,320,466,107,564 16,721,403,729,124 17,246,786,989,858 16,809,856,185,042
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.