MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,152,104,049,171 9,650,261,580,449 9,463,527,664,700 10,094,092,385,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324,999,775,008 488,747,927,986 745,200,553,580 209,948,471,103
1. Tiền 270,999,775,008 389,297,927,986 646,072,651,774 199,032,154,786
2. Các khoản tương đương tiền 54,000,000,000 99,450,000,000 99,127,901,806 10,916,316,317
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 619,203,625,887 664,067,323,554 861,269,124,464 872,961,791,642
1. Chứng khoán kinh doanh 147,759,126,842 45,410,391,785 44,232,580,057 30,849,760,691
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,755,500,955 -1,543,068,231 -5,483,122,260 -784,469,049
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 475,200,000,000 620,200,000,000 822,519,666,667 842,896,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,067,636,857,892 5,596,871,941,438 4,747,170,305,427 5,511,083,428,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,674,651,796,140 2,021,926,883,605 2,153,715,493,243 2,672,442,079,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,278,968,819,380 2,914,952,066,725 2,345,819,312,413 2,422,669,868,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 215,317,000,000 144,817,000,000 24,858,500,000 43,823,611,083
6. Phải thu ngắn hạn khác 971,426,532,105 577,911,983,848 291,375,480,310 431,327,038,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,833,805,144 -62,842,508,151 -68,598,480,539 -59,179,169,444
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 106,515,411 106,515,411
IV. Hàng tồn kho 3,899,442,101,728 2,546,838,987,960 2,700,230,133,361 3,215,340,883,826
1. Hàng tồn kho 3,927,553,225,020 2,555,523,807,182 2,723,737,395,622 3,226,088,093,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,111,123,292 -8,684,819,222 -23,507,262,261 -10,747,209,338
V.Tài sản ngắn hạn khác 240,821,688,656 353,735,399,511 409,657,547,868 284,757,810,785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 125,778,081,137 302,717,843,478 362,965,984,968 219,545,144,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,315,735,779 38,253,770,195 26,991,071,945 44,260,269,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,727,871,740 12,763,785,838 19,700,490,955 20,952,395,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,820,439,505,439 7,670,204,527,115 7,257,876,064,424 7,152,694,604,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 294,523,090,900 542,475,577,459 492,523,303,656 202,028,960,344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 182,686,910,778 129,391,068,629 142,237,415,815 153,795,792,554
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 111,836,180,122 413,084,508,830 350,285,887,841 48,233,167,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,745,567,431,551 4,576,638,472,149 4,497,130,412,671 4,316,241,286,843
1. Tài sản cố định hữu hình 4,555,392,708,773 4,387,943,327,902 4,316,617,098,177 4,158,796,399,643
- Nguyên giá 8,535,434,877,127 8,508,282,748,173 8,579,753,319,969 8,480,026,533,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,980,042,168,354 -4,120,339,420,271 -4,263,136,221,792 -4,321,230,133,467
2. Tài sản cố định thuê tài chính 119,133,104,380 116,668,068,118 108,987,996,208 105,196,811,041
- Nguyên giá 151,725,361,276 151,725,361,276 144,457,419,292 142,678,391,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,592,256,896 -35,057,293,158 -35,469,423,084 -37,481,580,364
3. Tài sản cố định vô hình 71,041,618,398 72,027,076,129 71,525,318,286 52,248,076,159
- Nguyên giá 105,538,348,721 107,574,856,096 108,589,653,903 89,302,981,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,496,730,323 -35,547,779,967 -37,064,335,617 -37,054,905,816
III. Bất động sản đầu tư 135,523,792,250 178,939,660,438 176,741,883,845 156,287,305,518
- Nguyên giá 156,873,157,259 205,807,780,825 205,807,780,825 176,757,947,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,349,365,009 -26,868,120,387 -29,065,896,980 -20,470,641,655
IV. Tài sản dở dang dài hạn 199,660,117,187 191,087,882,156 197,844,515,862 384,383,417,190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 199,660,117,187 191,087,882,156 197,844,515,862 384,383,417,190
V. Đầu tư tài chính dài hạn 628,904,861,322 518,481,362,588 297,623,673,559 529,870,577,063
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 184,410,952,064 193,907,659,738 192,702,006,770 243,455,333,829
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 447,765,721,936 325,314,919,184 105,662,883,123 287,156,459,568
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,271,812,678 -741,216,334 -741,216,334 -741,216,334
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,816,260,212,229 1,662,581,572,325 1,596,012,274,831 1,563,883,057,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,533,647,632,913 1,479,520,669,997 1,420,475,842,440 1,389,349,899,861
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,641,078,514 17,617,190,236 15,066,829,445 21,751,883,026
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 400,000,000
5. Lợi thế thương mại 267,571,500,802 165,443,712,092 160,469,602,946 152,781,274,459
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,972,543,554,610 17,320,466,107,564 16,721,403,729,124 17,246,786,989,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,685,318,907,431 11,140,853,152,679 10,636,710,595,145 11,046,191,457,379
I. Nợ ngắn hạn 8,913,058,565,249 8,501,994,334,400 8,060,468,949,921 8,591,985,741,937
1. Phải trả người bán ngắn hạn 478,950,269,096 257,357,288,432 478,337,325,191 661,011,013,118
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 180,572,847,601 152,852,557,880 186,549,332,465 163,916,866,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 142,758,385,650 65,419,944,737 74,797,324,542 111,207,323,109
4. Phải trả người lao động 25,623,134,180 24,529,162,956 9,176,717,657 14,426,061,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 158,708,625,363 250,260,262,595 328,891,058,128 501,655,854,733
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,362,820,014 4,363,924,654 10,492,124,232 13,297,760,874
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,657,003,210 119,502,440,271 133,264,765,039 113,443,823,584
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,719,627,159,548 7,561,105,557,243 6,689,458,199,129 6,869,123,074,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,956,318,867 1,422,711,644 18,294,576,613 1,702,784,394
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,842,001,720 65,180,483,988 131,207,526,925 142,201,179,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,772,260,342,182 2,638,858,818,279 2,576,241,645,224 2,454,205,715,442
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,946,654,043 18,723,747,040 16,854,116,931 18,882,668,625
7. Phải trả dài hạn khác 5,479,256,280 6,710,756,280 6,737,856,280 6,667,306,960
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,663,078,670,338 2,518,586,610,245 2,459,227,940,461 2,338,086,142,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88,755,761,521 92,837,704,714 91,421,731,552 88,569,597,668
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,287,224,647,179 6,179,612,954,885 6,084,693,133,979 6,200,595,532,479
I. Vốn chủ sở hữu 6,286,888,335,874 6,179,206,254,370 6,084,286,433,464 6,200,174,347,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000 5,867,405,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,570,186,730,000 5,570,186,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,243,045,915,566 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565 6,243,045,915,565
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,398,368,862,006 -5,534,410,411,336 -5,534,410,411,336 -5,349,740,279,475
5. Cổ phiếu quỹ -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092 -1,099,985,561,092
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -35,356,630,563 -12,964,013,545 -7,346,546,623 -82,677,468,282
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,102,121,297 69,863,681,464 124,701,077,142 124,701,077,143
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 504,089,049
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 887,931,874,328 891,899,400,658 746,191,556,664 476,000,172,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 546,276,386,639 37,902,949,417 14,451,962,965
- LNST chưa phân phối kỳ này 341,655,487,689 853,996,451,241 731,739,593,699
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,828,659,295 51,570,512,656 41,903,673,144 21,424,970,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 336,311,305 406,700,515 406,700,515 421,185,292
1. Nguồn kinh phí 336,311,305 406,700,515 406,700,515 421,185,292
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,972,543,554,610 17,320,466,107,564 16,721,403,729,124 17,246,786,989,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.