TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,152,104,049,171 |
9,650,261,580,449 |
9,463,527,664,700 |
10,094,092,385,554 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
324,999,775,008 |
488,747,927,986 |
745,200,553,580 |
209,948,471,103 |
|
1. Tiền |
270,999,775,008 |
389,297,927,986 |
646,072,651,774 |
199,032,154,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,000,000,000 |
99,450,000,000 |
99,127,901,806 |
10,916,316,317 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
619,203,625,887 |
664,067,323,554 |
861,269,124,464 |
872,961,791,642 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
147,759,126,842 |
45,410,391,785 |
44,232,580,057 |
30,849,760,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,755,500,955 |
-1,543,068,231 |
-5,483,122,260 |
-784,469,049 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
475,200,000,000 |
620,200,000,000 |
822,519,666,667 |
842,896,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,067,636,857,892 |
5,596,871,941,438 |
4,747,170,305,427 |
5,511,083,428,198 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,674,651,796,140 |
2,021,926,883,605 |
2,153,715,493,243 |
2,672,442,079,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,278,968,819,380 |
2,914,952,066,725 |
2,345,819,312,413 |
2,422,669,868,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
215,317,000,000 |
144,817,000,000 |
24,858,500,000 |
43,823,611,083 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
971,426,532,105 |
577,911,983,848 |
291,375,480,310 |
431,327,038,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,833,805,144 |
-62,842,508,151 |
-68,598,480,539 |
-59,179,169,444 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
106,515,411 |
106,515,411 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,899,442,101,728 |
2,546,838,987,960 |
2,700,230,133,361 |
3,215,340,883,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,927,553,225,020 |
2,555,523,807,182 |
2,723,737,395,622 |
3,226,088,093,164 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,111,123,292 |
-8,684,819,222 |
-23,507,262,261 |
-10,747,209,338 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
240,821,688,656 |
353,735,399,511 |
409,657,547,868 |
284,757,810,785 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
125,778,081,137 |
302,717,843,478 |
362,965,984,968 |
219,545,144,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,315,735,779 |
38,253,770,195 |
26,991,071,945 |
44,260,269,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,727,871,740 |
12,763,785,838 |
19,700,490,955 |
20,952,395,931 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,820,439,505,439 |
7,670,204,527,115 |
7,257,876,064,424 |
7,152,694,604,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
294,523,090,900 |
542,475,577,459 |
492,523,303,656 |
202,028,960,344 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
182,686,910,778 |
129,391,068,629 |
142,237,415,815 |
153,795,792,554 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
111,836,180,122 |
413,084,508,830 |
350,285,887,841 |
48,233,167,790 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,745,567,431,551 |
4,576,638,472,149 |
4,497,130,412,671 |
4,316,241,286,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,555,392,708,773 |
4,387,943,327,902 |
4,316,617,098,177 |
4,158,796,399,643 |
|
- Nguyên giá |
8,535,434,877,127 |
8,508,282,748,173 |
8,579,753,319,969 |
8,480,026,533,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,980,042,168,354 |
-4,120,339,420,271 |
-4,263,136,221,792 |
-4,321,230,133,467 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
119,133,104,380 |
116,668,068,118 |
108,987,996,208 |
105,196,811,041 |
|
- Nguyên giá |
151,725,361,276 |
151,725,361,276 |
144,457,419,292 |
142,678,391,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,592,256,896 |
-35,057,293,158 |
-35,469,423,084 |
-37,481,580,364 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,041,618,398 |
72,027,076,129 |
71,525,318,286 |
52,248,076,159 |
|
- Nguyên giá |
105,538,348,721 |
107,574,856,096 |
108,589,653,903 |
89,302,981,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,496,730,323 |
-35,547,779,967 |
-37,064,335,617 |
-37,054,905,816 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,523,792,250 |
178,939,660,438 |
176,741,883,845 |
156,287,305,518 |
|
- Nguyên giá |
156,873,157,259 |
205,807,780,825 |
205,807,780,825 |
176,757,947,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,349,365,009 |
-26,868,120,387 |
-29,065,896,980 |
-20,470,641,655 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
199,660,117,187 |
191,087,882,156 |
197,844,515,862 |
384,383,417,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
199,660,117,187 |
191,087,882,156 |
197,844,515,862 |
384,383,417,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
628,904,861,322 |
518,481,362,588 |
297,623,673,559 |
529,870,577,063 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
184,410,952,064 |
193,907,659,738 |
192,702,006,770 |
243,455,333,829 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
447,765,721,936 |
325,314,919,184 |
105,662,883,123 |
287,156,459,568 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,271,812,678 |
-741,216,334 |
-741,216,334 |
-741,216,334 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,816,260,212,229 |
1,662,581,572,325 |
1,596,012,274,831 |
1,563,883,057,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,533,647,632,913 |
1,479,520,669,997 |
1,420,475,842,440 |
1,389,349,899,861 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,641,078,514 |
17,617,190,236 |
15,066,829,445 |
21,751,883,026 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
400,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
267,571,500,802 |
165,443,712,092 |
160,469,602,946 |
152,781,274,459 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,972,543,554,610 |
17,320,466,107,564 |
16,721,403,729,124 |
17,246,786,989,858 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,685,318,907,431 |
11,140,853,152,679 |
10,636,710,595,145 |
11,046,191,457,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,913,058,565,249 |
8,501,994,334,400 |
8,060,468,949,921 |
8,591,985,741,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
478,950,269,096 |
257,357,288,432 |
478,337,325,191 |
661,011,013,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
180,572,847,601 |
152,852,557,880 |
186,549,332,465 |
163,916,866,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
142,758,385,650 |
65,419,944,737 |
74,797,324,542 |
111,207,323,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,623,134,180 |
24,529,162,956 |
9,176,717,657 |
14,426,061,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
158,708,625,363 |
250,260,262,595 |
328,891,058,128 |
501,655,854,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,362,820,014 |
4,363,924,654 |
10,492,124,232 |
13,297,760,874 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,657,003,210 |
119,502,440,271 |
133,264,765,039 |
113,443,823,584 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,719,627,159,548 |
7,561,105,557,243 |
6,689,458,199,129 |
6,869,123,074,064 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,956,318,867 |
1,422,711,644 |
18,294,576,613 |
1,702,784,394 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,842,001,720 |
65,180,483,988 |
131,207,526,925 |
142,201,179,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,772,260,342,182 |
2,638,858,818,279 |
2,576,241,645,224 |
2,454,205,715,442 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,946,654,043 |
18,723,747,040 |
16,854,116,931 |
18,882,668,625 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,479,256,280 |
6,710,756,280 |
6,737,856,280 |
6,667,306,960 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,663,078,670,338 |
2,518,586,610,245 |
2,459,227,940,461 |
2,338,086,142,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
88,755,761,521 |
92,837,704,714 |
91,421,731,552 |
88,569,597,668 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,287,224,647,179 |
6,179,612,954,885 |
6,084,693,133,979 |
6,200,595,532,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,286,888,335,874 |
6,179,206,254,370 |
6,084,286,433,464 |
6,200,174,347,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,570,186,730,000 |
5,570,186,730,000 |
5,570,186,730,000 |
5,867,405,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,570,186,730,000 |
|
5,570,186,730,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,243,045,915,566 |
6,243,045,915,565 |
6,243,045,915,565 |
6,243,045,915,565 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,398,368,862,006 |
-5,534,410,411,336 |
-5,534,410,411,336 |
-5,349,740,279,475 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,099,985,561,092 |
-1,099,985,561,092 |
-1,099,985,561,092 |
-1,099,985,561,092 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-35,356,630,563 |
-12,964,013,545 |
-7,346,546,623 |
-82,677,468,282 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,102,121,297 |
69,863,681,464 |
124,701,077,142 |
124,701,077,143 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
504,089,049 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
887,931,874,328 |
891,899,400,658 |
746,191,556,664 |
476,000,172,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
546,276,386,639 |
37,902,949,417 |
14,451,962,965 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
341,655,487,689 |
853,996,451,241 |
731,739,593,699 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,828,659,295 |
51,570,512,656 |
41,903,673,144 |
21,424,970,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
336,311,305 |
406,700,515 |
406,700,515 |
421,185,292 |
|
1. Nguồn kinh phí |
336,311,305 |
406,700,515 |
406,700,515 |
421,185,292 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,972,543,554,610 |
17,320,466,107,564 |
16,721,403,729,124 |
17,246,786,989,858 |
|