TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,809,661,083,818 |
4,446,673,016,418 |
5,165,375,503,329 |
4,498,546,379,218 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
432,968,081,332 |
462,261,426,027 |
156,210,863,403 |
202,374,398,169 |
|
1. Tiền |
315,336,144,817 |
458,575,995,627 |
129,210,863,403 |
202,374,398,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
117,631,936,515 |
3,685,430,400 |
27,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,109,932,943 |
127,106,549,058 |
44,325,423,473 |
111,965,402,422 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
41,649,434,543 |
109,614,850,882 |
45,411,708,097 |
114,589,312,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,539,501,600 |
-9,508,301,824 |
-1,086,284,624 |
-3,123,910,157 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,401,895,474,429 |
2,741,491,270,968 |
2,495,490,842,534 |
2,098,520,699,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
485,837,921,186 |
646,259,483,826 |
827,865,168,686 |
575,501,389,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,340,310,830,961 |
1,484,636,347,160 |
902,484,290,257 |
1,169,102,538,944 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
443,300,000,000 |
379,300,000,000 |
651,680,000,000 |
286,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,165,613,996 |
259,462,297,238 |
141,056,134,671 |
107,672,494,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,718,891,714 |
-28,166,857,256 |
-27,594,751,080 |
-39,755,723,829 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
723,088,610,834 |
924,803,678,667 |
2,340,082,684,321 |
1,956,593,873,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
724,312,831,375 |
926,027,899,208 |
2,341,306,904,862 |
1,958,234,513,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,224,220,541 |
-1,224,220,541 |
-1,224,220,541 |
-1,640,639,250 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
121,598,984,280 |
191,010,091,698 |
129,265,689,598 |
129,092,005,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,487,451,675 |
173,254,030,455 |
45,367,109,206 |
60,310,493,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,068,940,615 |
17,756,050,243 |
9,398,121,024 |
1,097,290,925 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,591,989 |
11,000 |
74,500,459,368 |
67,684,221,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,838,991,747,566 |
2,803,029,322,588 |
2,825,248,420,004 |
3,331,607,979,943 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
230,619,232,913 |
247,934,429,660 |
269,716,076,458 |
247,404,257,833 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
96,101,393,985 |
105,643,343,092 |
111,909,161,190 |
87,265,337,933 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
160,138,919,900 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
134,517,838,928 |
142,291,086,568 |
157,806,915,268 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,525,563,507,752 |
1,608,521,604,933 |
1,605,633,401,658 |
1,573,530,815,601 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,274,202,511,936 |
1,359,474,510,675 |
1,359,297,873,067 |
1,329,796,823,843 |
|
- Nguyên giá |
3,065,845,603,492 |
3,194,745,074,873 |
3,239,136,041,522 |
3,257,069,000,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,791,643,091,556 |
-1,835,270,564,198 |
-1,879,838,168,455 |
-1,927,272,177,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
66,370,493,042 |
65,130,930,398 |
63,918,314,768 |
62,692,225,631 |
|
- Nguyên giá |
73,767,448,385 |
73,767,448,385 |
73,767,448,385 |
73,767,448,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,396,955,343 |
-8,636,517,987 |
-9,849,133,617 |
-11,075,222,754 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
184,990,502,774 |
183,916,163,860 |
182,417,213,823 |
181,041,766,127 |
|
- Nguyên giá |
201,432,336,697 |
201,874,372,697 |
201,874,372,697 |
202,074,372,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,441,833,923 |
-17,958,208,837 |
-19,457,158,874 |
-21,032,606,570 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
139,434,884,001 |
43,835,603,529 |
47,870,595,892 |
78,656,574,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
139,434,884,001 |
43,835,603,529 |
47,870,595,892 |
78,656,574,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
884,035,554,747 |
838,858,430,221 |
840,279,621,699 |
1,371,630,039,865 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
798,401,671,650 |
839,547,764,888 |
840,279,621,699 |
1,371,630,039,863 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
86,527,033,167 |
770,062,387 |
770,062,384 |
770,062,387 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-893,150,070 |
-1,459,397,054 |
-770,062,384 |
-770,062,385 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,338,568,153 |
63,879,254,245 |
61,748,724,297 |
60,386,292,298 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,060,112,799 |
46,941,230,227 |
45,294,643,824 |
44,416,155,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
856,487,791 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,421,967,563 |
16,938,024,018 |
16,454,080,473 |
15,970,136,928 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,648,652,831,384 |
7,249,702,339,006 |
7,990,623,923,333 |
7,830,154,359,161 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,770,140,134,737 |
4,305,928,624,889 |
4,962,679,178,552 |
4,720,337,224,765 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,432,920,548,073 |
2,992,075,873,591 |
3,694,734,574,487 |
3,178,321,736,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,605,543,167 |
138,024,285,583 |
338,463,112,612 |
121,394,965,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
249,686,492,688 |
261,479,153,147 |
131,162,152,287 |
89,918,994,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,727,168,525 |
1,135,695,327 |
11,856,094,101 |
15,641,835,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,200,352,129 |
1,603,303,706 |
6,982,380,733 |
8,634,282,071 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,272,570,703 |
87,999,556,805 |
219,049,272,850 |
78,325,996,006 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
215,454,545 |
59,999,999 |
|
370,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,641,986,690 |
15,152,529,201 |
23,343,644,976 |
15,171,405,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,016,327,283,112 |
2,448,649,756,974 |
2,935,301,442,559 |
2,835,710,687,097 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,243,696,514 |
37,971,592,849 |
28,576,474,369 |
13,152,661,768 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,337,219,586,664 |
1,313,852,751,298 |
1,267,944,604,065 |
1,542,015,487,774 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
26,634,089,628 |
26,566,175,487 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,500,000 |
185,500,000 |
185,500,000 |
185,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,337,034,086,664 |
1,312,810,763,507 |
1,241,125,014,437 |
1,515,263,812,287 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
856,487,791 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,878,512,696,647 |
2,943,773,714,117 |
3,027,944,744,781 |
3,109,817,134,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,878,520,016,922 |
2,943,804,383,602 |
3,027,944,744,781 |
3,109,817,134,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,947,610,330,000 |
2,531,893,420,000 |
2,531,882,680,000 |
2,531,882,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,947,610,330,000 |
2,531,893,420,000 |
2,531,882,680,000 |
2,531,882,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
221,964,964,065 |
75,894,194,065 |
75,894,194,065 |
75,894,194,064 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
5,112,186,181 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,094,538,722 |
-2,626,777,985 |
3,179,627,231 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
243,709,260,201 |
39,217,460,174 |
39,217,460,174 |
39,217,460,174 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
455,536,178,744 |
287,528,229,153 |
366,096,793,209 |
445,810,021,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
379,801,139,582 |
111,014,891,642 |
255,071,161,568 |
111,025,631,641 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,735,039,162 |
176,513,337,511 |
111,025,631,641 |
334,784,390,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,793,822,634 |
11,897,858,195 |
11,673,990,102 |
11,900,592,277 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-7,320,275 |
-30,669,485 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-7,320,275 |
-30,669,485 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,648,652,831,384 |
7,249,702,339,006 |
7,990,623,923,333 |
7,830,154,359,161 |
|