TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,681,157,173,544 |
|
|
3,809,661,083,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
658,477,011,498 |
|
|
432,968,081,332 |
|
1. Tiền |
547,177,011,498 |
|
|
315,336,144,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
111,300,000,000 |
|
|
117,631,936,515 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,008,536,733 |
|
|
130,109,932,943 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
71,177,988,161 |
|
|
41,649,434,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,169,451,428 |
|
|
-1,539,501,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,350,848,030,059 |
|
|
2,401,895,474,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
523,035,261,148 |
|
|
485,837,921,186 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,319,436,381,594 |
|
|
1,340,310,830,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,000,000,000 |
|
|
443,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
518,483,173,455 |
|
|
167,165,613,996 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,106,786,138 |
|
|
-34,718,891,714 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
495,511,977,400 |
|
|
723,088,610,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
496,331,468,976 |
|
|
724,312,831,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-819,491,576 |
|
|
-1,224,220,541 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
113,311,617,854 |
|
|
121,598,984,280 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,777,189,412 |
|
|
119,487,451,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,272,800,524 |
|
|
2,068,940,615 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
261,627,918 |
|
|
42,591,989 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,589,352,741,410 |
|
|
2,838,991,747,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,309,100,217 |
|
|
230,619,232,913 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,344,975,577 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
96,101,393,985 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,964,124,640 |
|
|
134,517,838,928 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,577,649,037,659 |
|
|
1,525,563,507,752 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,315,985,345,129 |
|
|
1,274,202,511,936 |
|
- Nguyên giá |
2,974,801,004,055 |
|
|
3,065,845,603,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,658,815,658,926 |
|
|
-1,791,643,091,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
70,097,718,666 |
|
|
66,370,493,042 |
|
- Nguyên giá |
73,806,109,637 |
|
|
73,767,448,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,708,390,971 |
|
|
-7,396,955,343 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
191,565,973,864 |
|
|
184,990,502,774 |
|
- Nguyên giá |
204,961,811,547 |
|
|
201,432,336,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,395,837,683 |
|
|
-16,441,833,923 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
262,618,822,195 |
|
|
139,434,884,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
262,618,822,195 |
|
|
139,434,884,001 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
643,527,073,692 |
|
|
884,035,554,747 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
274,696,051,743 |
|
|
798,401,671,650 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
368,899,355,036 |
|
|
86,527,033,167 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-68,333,087 |
|
|
-893,150,070 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,248,707,647 |
|
|
59,338,568,153 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,666,539,316 |
|
|
41,060,112,799 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
856,487,791 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
13,477,487,384 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,104,680,947 |
|
|
17,421,967,563 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,270,509,914,954 |
|
|
6,648,652,831,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,823,820,421,963 |
|
|
3,770,140,134,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,911,407,764,494 |
|
|
2,432,920,548,073 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
445,252,698,208 |
|
|
64,605,543,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,389,076,724 |
|
|
249,686,492,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,571,357,689 |
|
|
21,727,168,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,388,176,303 |
|
|
2,200,352,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,074,362,528 |
|
|
59,272,570,703 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
209,999,996 |
|
|
215,454,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
134,637,599,261 |
|
|
9,641,986,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,048,662,385,055 |
|
|
2,016,327,283,112 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,222,108,730 |
|
|
9,243,696,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
912,412,657,469 |
|
|
1,337,219,586,664 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
185,500,000 |
|
|
185,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
912,227,157,469 |
|
|
1,337,034,086,664 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,446,689,492,991 |
|
|
2,878,512,696,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,446,689,492,991 |
|
|
2,878,520,016,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,856,423,580,000 |
|
|
1,947,610,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,856,423,580,000 |
|
|
1,947,610,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
155,174,403,823 |
|
|
221,964,964,065 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,306,862,293 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,770,678 |
|
|
-2,094,538,722 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
243,709,260,201 |
|
|
243,709,260,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
230,749,090,538 |
|
|
455,536,178,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,795,840,817 |
|
|
379,801,139,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
171,953,249,721 |
|
|
75,735,039,162 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
937,250,044 |
|
|
11,793,822,634 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
-7,320,275 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-7,320,275 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,270,509,914,954 |
|
|
6,648,652,831,384 |
|