MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,681,157,173,544 3,809,661,083,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 658,477,011,498 432,968,081,332
1. Tiền 547,177,011,498 315,336,144,817
2. Các khoản tương đương tiền 111,300,000,000 117,631,936,515
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,008,536,733 130,109,932,943
1. Chứng khoán kinh doanh 71,177,988,161 41,649,434,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,169,451,428 -1,539,501,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,350,848,030,059 2,401,895,474,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 523,035,261,148 485,837,921,186
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,319,436,381,594 1,340,310,830,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,000,000,000 443,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 518,483,173,455 167,165,613,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,106,786,138 -34,718,891,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 495,511,977,400 723,088,610,834
1. Hàng tồn kho 496,331,468,976 724,312,831,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -819,491,576 -1,224,220,541
V.Tài sản ngắn hạn khác 113,311,617,854 121,598,984,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,777,189,412 119,487,451,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,272,800,524 2,068,940,615
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 261,627,918 42,591,989
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,589,352,741,410 2,838,991,747,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,309,100,217 230,619,232,913
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,344,975,577
2. Trả trước cho người bán dài hạn 96,101,393,985
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,964,124,640 134,517,838,928
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,577,649,037,659 1,525,563,507,752
1. Tài sản cố định hữu hình 1,315,985,345,129 1,274,202,511,936
- Nguyên giá 2,974,801,004,055 3,065,845,603,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,658,815,658,926 -1,791,643,091,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 70,097,718,666 66,370,493,042
- Nguyên giá 73,806,109,637 73,767,448,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,708,390,971 -7,396,955,343
3. Tài sản cố định vô hình 191,565,973,864 184,990,502,774
- Nguyên giá 204,961,811,547 201,432,336,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,395,837,683 -16,441,833,923
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 262,618,822,195 139,434,884,001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 262,618,822,195 139,434,884,001
V. Đầu tư tài chính dài hạn 643,527,073,692 884,035,554,747
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 274,696,051,743 798,401,671,650
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 368,899,355,036 86,527,033,167
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -68,333,087 -893,150,070
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 90,248,707,647 59,338,568,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,666,539,316 41,060,112,799
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 856,487,791
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 13,477,487,384
5. Lợi thế thương mại 17,104,680,947 17,421,967,563
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,270,509,914,954 6,648,652,831,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,823,820,421,963 3,770,140,134,737
I. Nợ ngắn hạn 2,911,407,764,494 2,432,920,548,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 445,252,698,208 64,605,543,167
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,389,076,724 249,686,492,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,571,357,689 21,727,168,525
4. Phải trả người lao động 2,388,176,303 2,200,352,129
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 164,074,362,528 59,272,570,703
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 209,999,996 215,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,637,599,261 9,641,986,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,048,662,385,055 2,016,327,283,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,222,108,730 9,243,696,514
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 912,412,657,469 1,337,219,586,664
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 185,500,000 185,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 912,227,157,469 1,337,034,086,664
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,446,689,492,991 2,878,512,696,647
I. Vốn chủ sở hữu 2,446,689,492,991 2,878,520,016,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,856,423,580,000 1,947,610,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,856,423,580,000 1,947,610,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 155,174,403,823 221,964,964,065
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,306,862,293
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,770,678 -2,094,538,722
8. Quỹ đầu tư phát triển 243,709,260,201 243,709,260,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,749,090,538 455,536,178,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58,795,840,817 379,801,139,582
- LNST chưa phân phối kỳ này 171,953,249,721 75,735,039,162
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 937,250,044 11,793,822,634
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -7,320,275
1. Nguồn kinh phí -7,320,275
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,270,509,914,954 6,648,652,831,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.