MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,796,911,455,438 1,891,254,681,331 1,891,254,681,331 1,891,254,681,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,785,657,209 138,062,494,402 138,062,494,402 138,062,494,402
1. Tiền 277,785,657,209 138,062,494,402 138,062,494,402 138,062,494,402
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,541,861,042 186,021,531,368 186,021,531,368 186,021,531,368
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -52,922,390,277 -1,103,230,060 -1,103,230,060 -1,103,230,060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,116,751,309,834 769,736,972,185 769,736,972,185 769,736,972,185
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,041,854,158 268,961,211,094 268,961,211,094 268,961,211,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 881,212,336,447 474,876,118,998 474,876,118,998 474,876,118,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,842,727,529 49,186,917,643 49,186,917,643 49,186,917,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,345,608,300 -23,287,275,550 -23,287,275,550 -23,287,275,550
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 230,951,775,462 749,235,990,504 749,235,990,504 749,235,990,504
1. Hàng tồn kho 231,194,332,349 750,055,482,080 750,055,482,080 750,055,482,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -242,556,887 -819,491,576 -819,491,576 -819,491,576
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,880,851,891 48,197,692,872 48,197,692,872 48,197,692,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,687,227,891 33,159,799,557 33,159,799,557 33,159,799,557
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,385,635 30,385,635 30,385,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,844,552,180 2,844,552,180 2,844,552,180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,193,624,000 12,162,955,500 12,162,955,500 12,162,955,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,453,139,061,487 1,405,330,838,745 1,405,330,838,745 1,405,330,838,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,670,084,709 48,611,724,058 48,611,724,058 48,611,724,058
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 58,670,084,709 48,611,724,058 48,611,724,058 48,611,724,058
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 638,265,082,511 703,959,383,977 703,959,383,977 703,959,383,977
1. Tài sản cố định hữu hình 537,483,957,859 476,155,185,794 476,155,185,794 476,155,185,794
- Nguyên giá 1,686,163,287,464 1,747,107,486,692 1,747,107,486,692 1,747,107,486,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,148,679,329,605 -1,270,952,300,898 -1,270,952,300,898 -1,270,952,300,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,461,660,259 57,255,863,933 57,255,863,933 57,255,863,933
- Nguyên giá 51,108,741,971 68,915,328,391 68,915,328,391 68,915,328,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,647,081,712 -11,659,464,458 -11,659,464,458 -11,659,464,458
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,319,464,393 170,548,334,250 170,548,334,250 170,548,334,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 748,565,574,194 612,260,559,873 612,260,559,873 612,260,559,873
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 696,012,839,523 517,891,777,476 517,891,777,476 517,891,777,476
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75,762,012,204 94,437,115,484 94,437,115,484 94,437,115,484
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,209,277,533 -68,333,087 -68,333,087 -68,333,087
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,638,320,073 40,499,170,837 40,499,170,837 40,499,170,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,553,111,727 40,482,570,837 40,482,570,837 40,482,570,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,085,208,346
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,250,050,516,925 3,296,585,520,076 3,296,585,520,076 3,296,585,520,076
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,409,325,905,709 1,375,001,591,370 1,375,001,591,370 1,375,001,591,370
I. Nợ ngắn hạn 1,331,029,026,709 866,292,962,370 866,292,962,370 866,292,962,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 178,847,802,816 82,666,961,595 82,666,961,595 82,666,961,595
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,691,947,079 81,251,627,841 81,251,627,841 81,251,627,841
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,874,801,394 840,996,228 840,996,228 840,996,228
4. Phải trả người lao động 4,822,806,760 4,512,096,380 4,512,096,380 4,512,096,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,936,591,686 10,819,139,091 10,819,139,091 10,819,139,091
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,186,399,999 13,186,399,999 13,186,399,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,296,879,000 508,708,629,000 508,708,629,000 508,708,629,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 96,300,000 96,300,000 96,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,296,879,000 508,612,329,000 508,612,329,000 508,612,329,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,840,724,611,216 1,920,948,011,116 1,920,948,011,116 1,920,948,011,116
I. Vốn chủ sở hữu 1,840,724,611,216 1,920,948,011,116 1,920,948,011,116 1,920,948,011,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,485,000,000,000 1,485,000,000,000 1,485,000,000,000 1,485,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,732,000,010 14,732,000,010 14,732,000,010 14,732,000,010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -61,577,199,043 -61,577,199,043 -61,577,199,043 -61,577,199,043
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,098,444,233 125,609,421,786 125,609,421,786 125,609,421,786
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -2,040,858,039 -2,040,858,039 -2,040,858,039
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 217,910,622,793 257,408,414,403 257,408,414,403 257,408,414,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,250,050,516,925 3,296,585,520,076 3,296,585,520,076 3,296,585,520,076
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.