MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 839,270,167,470 1,008,807,585,891 1,421,289,426,760 1,796,911,455,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,499,741,314 88,725,909,901 110,669,897,291 277,785,657,209
1. Tiền 5,075,417,870 68,725,909,901 110,669,897,291 277,785,657,209
2. Các khoản tương đương tiền 121,424,323,444 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,250,938,937 124,965,512,471 202,458,604,234 118,541,861,042
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -11,508,509,875 -12,363,877,320 -95,524,943,609 -52,922,390,277
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 274,224,373,622 511,999,070,480 729,502,883,593 1,116,751,309,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,021,981,344 180,726,157,576 264,032,376,939 189,041,854,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,683,629,404 93,512,540,679 418,517,643,528 881,212,336,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 171,998,988,117 238,040,363,820 69,995,237,367 68,842,727,529
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -480,225,243 -279,991,595 -23,042,374,241 -22,345,608,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,790,981,851 280,342,522,032 339,388,288,019 230,951,775,462
1. Hàng tồn kho 296,052,057,500 280,585,078,919 339,630,844,906 231,194,332,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,261,075,649 -242,556,887 -242,556,887 -242,556,887
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,504,131,746 2,774,571,007 39,269,753,623 52,880,851,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,500,000 70,400,000 34,332,668,947 51,687,227,891
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,357,450,779
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,429,631,746 2,704,171,007 2,579,633,897 1,193,624,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,117,611,903,596 1,314,154,652,873 1,213,104,199,105 1,453,139,061,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000,000 100,000,000,000 54,686,136,164 58,670,084,709
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000 54,686,136,164 58,670,084,709
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 680,321,403,422 652,896,228,436 645,580,386,104 638,265,082,511
1. Tài sản cố định hữu hình 624,116,789,778 572,696,054,745 540,043,448,468 537,483,957,859
- Nguyên giá 1,543,504,820,477 1,567,028,535,911 1,613,205,566,904 1,686,163,287,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -919,388,030,699 -994,332,481,166 -1,073,162,118,436 -1,148,679,329,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,055,404,897 43,370,687,586 42,665,949,536 41,461,660,259
- Nguyên giá 4,753,342,397 50,462,084,019 51,212,046,019 51,108,741,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,697,937,500 -7,091,396,433 -8,546,096,483 -9,647,081,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,149,208,747 36,829,486,105 62,870,988,100 59,319,464,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn 332,020,945,644 555,089,366,885 499,582,134,384 748,565,574,194
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 249,800,000,000 374,530,737,123 435,754,797,123 696,012,839,523
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 98,696,398,631 222,792,324,644 94,887,933,904 75,762,012,204
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,475,452,987 -42,233,694,882 -31,060,596,643 -23,209,277,533
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,269,554,530 6,169,057,552 13,255,542,453 7,638,320,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,117,418,940 7,843,741,131 1,553,111,727
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,031,009,252 5,273,753,022 6,085,208,346
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,956,882,071,066 2,322,962,238,764 2,634,393,625,865 3,250,050,516,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,279,415,106 528,800,476,731 938,635,369,571 1,409,325,905,709
I. Nợ ngắn hạn 140,984,372,606 504,293,203,731 889,469,256,095 1,331,029,026,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 44,861,096,853 72,356,374,938 41,460,174,576 178,847,802,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,703,795,939 29,003,589,245 29,752,623,024 61,691,947,079
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,820,874,914 18,269,723,234 4,980,685,467 7,874,801,394
4. Phải trả người lao động 4,447,249,330 120,004,714 9,431,820,585 4,822,806,760
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,657,390,504 36,537,488,645 60,051,144,927 51,936,591,686
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 552,841,239
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,295,042,500 24,507,273,000 49,166,113,476 78,296,879,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,283,905,000 18,342,563,000 49,166,113,476 78,296,879,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,789,602,655,960 1,794,161,762,033 1,695,758,256,294 1,840,724,611,216
I. Vốn chủ sở hữu 1,789,602,655,960 1,794,161,762,033 1,695,758,256,294 1,840,724,611,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,419,258,000,000 1,419,258,000,000 1,419,258,000,000 1,485,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,594,294,697 14,732,000,010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,540,477,288 -139,395,212,895 -129,471,347,730 -61,577,199,043
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,936,442,297 4,786,442,297 60,085,099,152 97,098,444,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 346,805,553,696 468,107,790,376 269,238,139,493 217,910,622,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,956,882,071,066 2,322,962,238,764 2,634,393,625,865 3,250,050,516,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.