TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
839,270,167,470 |
1,008,807,585,891 |
1,421,289,426,760 |
1,796,911,455,438 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
126,499,741,314 |
88,725,909,901 |
110,669,897,291 |
277,785,657,209 |
|
1. Tiền |
5,075,417,870 |
68,725,909,901 |
110,669,897,291 |
277,785,657,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
121,424,323,444 |
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,250,938,937 |
124,965,512,471 |
202,458,604,234 |
118,541,861,042 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-11,508,509,875 |
-12,363,877,320 |
-95,524,943,609 |
-52,922,390,277 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
274,224,373,622 |
511,999,070,480 |
729,502,883,593 |
1,116,751,309,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,021,981,344 |
180,726,157,576 |
264,032,376,939 |
189,041,854,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,683,629,404 |
93,512,540,679 |
418,517,643,528 |
881,212,336,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,998,988,117 |
238,040,363,820 |
69,995,237,367 |
68,842,727,529 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-480,225,243 |
-279,991,595 |
-23,042,374,241 |
-22,345,608,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,790,981,851 |
280,342,522,032 |
339,388,288,019 |
230,951,775,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
296,052,057,500 |
280,585,078,919 |
339,630,844,906 |
231,194,332,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,261,075,649 |
-242,556,887 |
-242,556,887 |
-242,556,887 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,504,131,746 |
2,774,571,007 |
39,269,753,623 |
52,880,851,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,500,000 |
70,400,000 |
34,332,668,947 |
51,687,227,891 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,357,450,779 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,429,631,746 |
2,704,171,007 |
2,579,633,897 |
1,193,624,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,117,611,903,596 |
1,314,154,652,873 |
1,213,104,199,105 |
1,453,139,061,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
54,686,136,164 |
58,670,084,709 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
54,686,136,164 |
58,670,084,709 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
680,321,403,422 |
652,896,228,436 |
645,580,386,104 |
638,265,082,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
624,116,789,778 |
572,696,054,745 |
540,043,448,468 |
537,483,957,859 |
|
- Nguyên giá |
1,543,504,820,477 |
1,567,028,535,911 |
1,613,205,566,904 |
1,686,163,287,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-919,388,030,699 |
-994,332,481,166 |
-1,073,162,118,436 |
-1,148,679,329,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,055,404,897 |
43,370,687,586 |
42,665,949,536 |
41,461,660,259 |
|
- Nguyên giá |
4,753,342,397 |
50,462,084,019 |
51,212,046,019 |
51,108,741,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,697,937,500 |
-7,091,396,433 |
-8,546,096,483 |
-9,647,081,712 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,149,208,747 |
36,829,486,105 |
62,870,988,100 |
59,319,464,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
332,020,945,644 |
555,089,366,885 |
499,582,134,384 |
748,565,574,194 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
249,800,000,000 |
374,530,737,123 |
435,754,797,123 |
696,012,839,523 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
98,696,398,631 |
222,792,324,644 |
94,887,933,904 |
75,762,012,204 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,475,452,987 |
-42,233,694,882 |
-31,060,596,643 |
-23,209,277,533 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,269,554,530 |
6,169,057,552 |
13,255,542,453 |
7,638,320,073 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,117,418,940 |
|
7,843,741,131 |
1,553,111,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
6,031,009,252 |
5,273,753,022 |
6,085,208,346 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,956,882,071,066 |
2,322,962,238,764 |
2,634,393,625,865 |
3,250,050,516,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,279,415,106 |
528,800,476,731 |
938,635,369,571 |
1,409,325,905,709 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
140,984,372,606 |
504,293,203,731 |
889,469,256,095 |
1,331,029,026,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,861,096,853 |
72,356,374,938 |
41,460,174,576 |
178,847,802,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,703,795,939 |
29,003,589,245 |
29,752,623,024 |
61,691,947,079 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,820,874,914 |
18,269,723,234 |
4,980,685,467 |
7,874,801,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,447,249,330 |
120,004,714 |
9,431,820,585 |
4,822,806,760 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,657,390,504 |
36,537,488,645 |
60,051,144,927 |
51,936,591,686 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
552,841,239 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,295,042,500 |
24,507,273,000 |
49,166,113,476 |
78,296,879,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,283,905,000 |
18,342,563,000 |
49,166,113,476 |
78,296,879,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,789,602,655,960 |
1,794,161,762,033 |
1,695,758,256,294 |
1,840,724,611,216 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,789,602,655,960 |
1,794,161,762,033 |
1,695,758,256,294 |
1,840,724,611,216 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,419,258,000,000 |
1,419,258,000,000 |
1,419,258,000,000 |
1,485,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7,594,294,697 |
14,732,000,010 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,540,477,288 |
-139,395,212,895 |
-129,471,347,730 |
-61,577,199,043 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,936,442,297 |
4,786,442,297 |
60,085,099,152 |
97,098,444,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
346,805,553,696 |
468,107,790,376 |
269,238,139,493 |
217,910,622,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,956,882,071,066 |
2,322,962,238,764 |
2,634,393,625,865 |
3,250,050,516,925 |
|