1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,102,898,446 |
43,164,493,600 |
58,793,675,888 |
61,744,525,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,102,898,446 |
43,164,493,600 |
58,793,675,888 |
61,744,525,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,437,953,767 |
27,936,078,483 |
31,684,720,805 |
35,394,289,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,664,944,679 |
15,228,415,117 |
27,108,955,083 |
26,350,235,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,961,379 |
1,407,718 |
1,071,204,139 |
44,380,383 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,702,451,633 |
8,253,576,868 |
6,486,015,009 |
5,876,825,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,702,451,633 |
7,031,371,301 |
6,485,477,024 |
5,876,825,304 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,558,586,353 |
1,313,479,237 |
1,141,268,626 |
991,021,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,498,868,072 |
5,662,766,730 |
20,552,875,587 |
19,526,769,670 |
|
12. Thu nhập khác |
957,491,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
607,074,081 |
279,504,708 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
957,491,000 |
-607,074,081 |
-279,504,708 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,456,359,072 |
5,055,692,649 |
20,273,370,879 |
19,526,769,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
564,034,637 |
483,725,072 |
1,229,339,577 |
1,138,335,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,892,324,435 |
4,571,967,577 |
19,044,031,302 |
18,388,434,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,892,324,435 |
4,571,967,577 |
19,044,031,302 |
18,388,434,475 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
125 |
117 |
488 |
471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
125 |
117 |
488 |
471 |
|