1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,916,693,603 |
69,410,572,080 |
68,242,220,665 |
47,876,369,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,916,693,603 |
69,410,572,080 |
68,242,220,665 |
47,876,369,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,865,238,481 |
30,548,608,493 |
33,007,658,073 |
36,974,684,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,051,455,122 |
38,861,963,587 |
35,234,562,592 |
10,901,685,431 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
564,407,484 |
42,171,440 |
119,329,376 |
457,531,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,236,408,503 |
8,556,034,890 |
8,666,231,508 |
7,829,812,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,236,402,436 |
8,556,034,890 |
8,116,202,760 |
7,829,812,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,544,052,928 |
1,514,542,445 |
1,934,904,392 |
1,428,273,217 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,835,401,175 |
28,833,557,692 |
24,752,756,068 |
2,101,131,322 |
|
12. Thu nhập khác |
22,727,272 |
|
|
2,700,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
2,052,621,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,727,272 |
|
|
647,378,139 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,858,128,447 |
28,833,557,692 |
24,752,756,068 |
2,748,509,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,738,490,642 |
1,674,526,143 |
1,342,709,510 |
264,914,012 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,119,637,805 |
27,159,031,549 |
23,410,046,558 |
2,483,595,449 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,119,637,805 |
27,159,031,549 |
23,410,046,558 |
2,483,595,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
600 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
600 |
64 |
|