TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,106,612,301 |
24,302,229,799 |
18,746,331,680 |
20,857,152,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,661,221,421 |
691,501,723 |
134,712,701 |
715,615,037 |
|
1. Tiền |
2,661,221,421 |
691,501,723 |
134,712,701 |
715,615,037 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,077,809,389 |
22,238,508,900 |
17,587,355,016 |
19,039,550,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,822,305,775 |
20,341,824,186 |
15,910,798,372 |
16,902,044,226 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,533,916,959 |
1,400,170,000 |
600,577,295 |
416,070,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,721,586,655 |
496,514,714 |
1,075,979,349 |
1,721,436,738 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
969,879,340 |
989,699,884 |
951,722,882 |
934,758,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
969,879,340 |
989,699,884 |
951,722,882 |
934,758,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
397,702,151 |
382,519,292 |
72,541,081 |
167,228,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,568,702 |
84,385,843 |
72,541,081 |
167,228,080 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
298,133,449 |
298,133,449 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
813,060,681,160 |
799,293,951,243 |
783,038,546,336 |
764,802,971,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
16,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
16,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
805,340,710,272 |
791,076,831,740 |
777,804,418,843 |
760,187,802,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
805,340,710,272 |
791,076,831,740 |
777,804,418,843 |
760,187,802,960 |
|
- Nguyên giá |
1,294,498,748,411 |
1,297,757,270,510 |
1,300,842,753,968 |
1,300,650,363,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-489,158,038,139 |
-506,680,438,770 |
-523,038,335,125 |
-540,462,560,236 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,261,322,819 |
3,691,877,759 |
1,546,509,745 |
421,252,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,261,322,819 |
3,691,877,759 |
1,546,509,745 |
421,252,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,448,648,069 |
4,515,241,744 |
3,677,617,748 |
4,177,916,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,393,448,069 |
4,449,341,744 |
3,612,717,748 |
4,120,085,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
55,200,000 |
65,900,000 |
64,900,000 |
57,831,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
837,167,293,461 |
823,596,181,042 |
801,784,878,016 |
785,660,124,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,076,762,362 |
371,616,810,575 |
345,239,974,312 |
310,196,388,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,049,894,481 |
186,861,104,466 |
159,744,879,851 |
125,348,259,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,786,162,827 |
3,023,648,814 |
3,497,678,611 |
2,097,939,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,279,408,193 |
6,283,408,148 |
7,491,038,511 |
4,449,329,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,052,398,677 |
5,721,821,247 |
1,038,698,619 |
2,978,858,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,483,571,575 |
1,210,051,222 |
1,790,911,022 |
1,072,744,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,605,551,404 |
39,336,453,304 |
31,195,983,578 |
30,877,475,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,644,813,053 |
127,092,732,979 |
110,839,580,758 |
79,980,923,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,197,988,752 |
4,192,988,752 |
3,890,988,752 |
3,890,988,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
270,026,867,881 |
184,755,706,109 |
185,495,094,461 |
184,848,129,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
270,026,867,881 |
184,755,706,109 |
185,495,094,461 |
184,848,129,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
447,090,531,099 |
451,979,370,467 |
456,544,903,704 |
475,463,736,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
447,090,531,099 |
451,979,370,467 |
456,544,903,704 |
475,463,736,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,020,828,529 |
57,909,667,897 |
62,475,201,134 |
81,394,033,605 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,452,136,136 |
4,888,839,368 |
4,565,533,237 |
18,918,832,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,568,692,393 |
53,020,828,529 |
57,909,667,897 |
62,475,201,134 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
837,167,293,461 |
823,596,181,042 |
801,784,878,016 |
785,660,124,863 |
|