MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,106,612,301 24,302,229,799 18,746,331,680 20,857,152,922
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,661,221,421 691,501,723 134,712,701 715,615,037
1. Tiền 2,661,221,421 691,501,723 134,712,701 715,615,037
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,077,809,389 22,238,508,900 17,587,355,016 19,039,550,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,822,305,775 20,341,824,186 15,910,798,372 16,902,044,226
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,533,916,959 1,400,170,000 600,577,295 416,070,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,721,586,655 496,514,714 1,075,979,349 1,721,436,738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 969,879,340 989,699,884 951,722,882 934,758,841
1. Hàng tồn kho 969,879,340 989,699,884 951,722,882 934,758,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 397,702,151 382,519,292 72,541,081 167,228,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,568,702 84,385,843 72,541,081 167,228,080
2. Thuế GTGT được khấu trừ 298,133,449 298,133,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 813,060,681,160 799,293,951,243 783,038,546,336 764,802,971,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 16,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 16,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 805,340,710,272 791,076,831,740 777,804,418,843 760,187,802,960
1. Tài sản cố định hữu hình 805,340,710,272 791,076,831,740 777,804,418,843 760,187,802,960
- Nguyên giá 1,294,498,748,411 1,297,757,270,510 1,300,842,753,968 1,300,650,363,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,158,038,139 -506,680,438,770 -523,038,335,125 -540,462,560,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,261,322,819 3,691,877,759 1,546,509,745 421,252,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,261,322,819 3,691,877,759 1,546,509,745 421,252,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,448,648,069 4,515,241,744 3,677,617,748 4,177,916,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,393,448,069 4,449,341,744 3,612,717,748 4,120,085,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 55,200,000 65,900,000 64,900,000 57,831,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 837,167,293,461 823,596,181,042 801,784,878,016 785,660,124,863
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,076,762,362 371,616,810,575 345,239,974,312 310,196,388,688
I. Nợ ngắn hạn 120,049,894,481 186,861,104,466 159,744,879,851 125,348,259,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,786,162,827 3,023,648,814 3,497,678,611 2,097,939,662
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,279,408,193 6,283,408,148 7,491,038,511 4,449,329,741
4. Phải trả người lao động 2,052,398,677 5,721,821,247 1,038,698,619 2,978,858,148
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,483,571,575 1,210,051,222 1,790,911,022 1,072,744,278
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,605,551,404 39,336,453,304 31,195,983,578 30,877,475,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,644,813,053 127,092,732,979 110,839,580,758 79,980,923,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,197,988,752 4,192,988,752 3,890,988,752 3,890,988,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 270,026,867,881 184,755,706,109 185,495,094,461 184,848,129,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 270,026,867,881 184,755,706,109 185,495,094,461 184,848,129,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 447,090,531,099 451,979,370,467 456,544,903,704 475,463,736,175
I. Vốn chủ sở hữu 447,090,531,099 451,979,370,467 456,544,903,704 475,463,736,175
1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,069,702,570 4,069,702,570 4,069,702,570 4,069,702,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,020,828,529 57,909,667,897 62,475,201,134 81,394,033,605
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,452,136,136 4,888,839,368 4,565,533,237 18,918,832,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,568,692,393 53,020,828,529 57,909,667,897 62,475,201,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 837,167,293,461 823,596,181,042 801,784,878,016 785,660,124,863
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.