MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,697,951,521 36,725,107,842 32,606,096,285 34,590,804,154
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,095,800,800 1,688,224,444 5,577,114,373 3,507,392,410
1. Tiền 14,095,800,800 1,688,224,444 5,577,114,373 3,507,392,410
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,539,277,831 30,552,820,875 26,000,510,010 29,836,661,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,174,353,027 29,748,575,720 20,402,100,750 25,656,852,716
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 320,459,240 183,312,000 1,524,808,073 1,910,809,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,044,465,564 620,933,155 4,073,601,187 2,268,999,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,719,339,340 1,759,899,340 969,879,340 969,879,340
1. Hàng tồn kho 1,719,339,340 1,759,899,340 969,879,340 969,879,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,343,533,550 2,724,163,183 58,592,562 276,870,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,127,598,534 2,720,919,940 30,740,167 135,699,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ 215,935,016 3,243,243 27,852,395 141,171,395
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 887,302,992,817 868,915,789,118 850,123,793,995 833,048,526,124
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 875,117,921,044 859,733,575,894 842,069,439,235 824,567,245,809
1. Tài sản cố định hữu hình 875,117,921,044 859,733,575,894 842,069,439,235 824,567,245,809
- Nguyên giá 1,294,046,595,684 1,296,297,929,029 1,296,297,929,029 1,296,360,201,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -418,928,674,640 -436,564,353,135 -454,228,489,794 -471,792,955,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,144,153,345 1,147,113,314 522,311,731
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,144,153,345 1,147,113,314 522,311,731
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,030,918,428 9,172,213,224 6,897,241,446 7,948,968,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,030,918,428 9,172,213,224 6,897,241,446 7,948,968,584
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 931,000,944,338 905,640,896,960 882,729,890,280 867,639,330,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 470,184,234,897 416,704,549,714 368,102,310,616 423,000,935,315
I. Nợ ngắn hạn 124,437,022,042 146,677,681,833 98,101,492,659 152,596,343,536
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,565,838,442 4,135,904,737 2,942,508,125 3,062,592,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,753,291,199 8,620,425,063 4,724,746,840 8,498,961,131
4. Phải trả người lao động 1,967,491,825 5,136,035,772 1,800,976,981 2,351,179,306
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,833,458,055 979,072,397 1,731,334,437 836,499,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,892,603,084 509,972,708 913,167,648 54,643,343,902
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69,811,174,880 125,183,106,599 85,489,615,421 79,005,779,044
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,613,164,557 2,113,164,557 499,143,207 4,197,988,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,747,212,855 270,026,867,881 270,000,817,957 270,404,591,779
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 345,747,212,855 270,026,867,881 270,000,817,957 270,404,591,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 460,816,709,441 488,936,347,246 514,627,579,664 444,638,394,963
I. Vốn chủ sở hữu 460,816,709,441 488,936,347,246 514,627,579,664 444,638,394,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 390,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 390,000,000,000 390,000,000,000 390,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,069,702,570 4,069,702,570 4,069,702,570 4,069,702,570
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,747,006,871 94,866,644,676 120,557,877,094 50,568,692,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,097,581,097 28,119,637,805 27,159,031,549 23,409,660,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,649,425,774 66,747,006,871 93,398,845,545 27,159,031,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 931,000,944,338 905,640,896,960 882,729,890,280 867,639,330,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.