TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,697,951,521 |
36,725,107,842 |
32,606,096,285 |
34,590,804,154 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,095,800,800 |
1,688,224,444 |
5,577,114,373 |
3,507,392,410 |
|
1. Tiền |
14,095,800,800 |
1,688,224,444 |
5,577,114,373 |
3,507,392,410 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,539,277,831 |
30,552,820,875 |
26,000,510,010 |
29,836,661,884 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,174,353,027 |
29,748,575,720 |
20,402,100,750 |
25,656,852,716 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
320,459,240 |
183,312,000 |
1,524,808,073 |
1,910,809,225 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,044,465,564 |
620,933,155 |
4,073,601,187 |
2,268,999,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,719,339,340 |
1,759,899,340 |
969,879,340 |
969,879,340 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,719,339,340 |
1,759,899,340 |
969,879,340 |
969,879,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,343,533,550 |
2,724,163,183 |
58,592,562 |
276,870,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,127,598,534 |
2,720,919,940 |
30,740,167 |
135,699,125 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,935,016 |
3,243,243 |
27,852,395 |
141,171,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
887,302,992,817 |
868,915,789,118 |
850,123,793,995 |
833,048,526,124 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
875,117,921,044 |
859,733,575,894 |
842,069,439,235 |
824,567,245,809 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
875,117,921,044 |
859,733,575,894 |
842,069,439,235 |
824,567,245,809 |
|
- Nguyên giá |
1,294,046,595,684 |
1,296,297,929,029 |
1,296,297,929,029 |
1,296,360,201,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,928,674,640 |
-436,564,353,135 |
-454,228,489,794 |
-471,792,955,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,144,153,345 |
|
1,147,113,314 |
522,311,731 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,144,153,345 |
|
1,147,113,314 |
522,311,731 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,030,918,428 |
9,172,213,224 |
6,897,241,446 |
7,948,968,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,030,918,428 |
9,172,213,224 |
6,897,241,446 |
7,948,968,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
931,000,944,338 |
905,640,896,960 |
882,729,890,280 |
867,639,330,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
470,184,234,897 |
416,704,549,714 |
368,102,310,616 |
423,000,935,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,437,022,042 |
146,677,681,833 |
98,101,492,659 |
152,596,343,536 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,565,838,442 |
4,135,904,737 |
2,942,508,125 |
3,062,592,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,753,291,199 |
8,620,425,063 |
4,724,746,840 |
8,498,961,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,967,491,825 |
5,136,035,772 |
1,800,976,981 |
2,351,179,306 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,833,458,055 |
979,072,397 |
1,731,334,437 |
836,499,401 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,892,603,084 |
509,972,708 |
913,167,648 |
54,643,343,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,811,174,880 |
125,183,106,599 |
85,489,615,421 |
79,005,779,044 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,613,164,557 |
2,113,164,557 |
499,143,207 |
4,197,988,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,747,212,855 |
270,026,867,881 |
270,000,817,957 |
270,404,591,779 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
345,747,212,855 |
270,026,867,881 |
270,000,817,957 |
270,404,591,779 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
460,816,709,441 |
488,936,347,246 |
514,627,579,664 |
444,638,394,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
460,816,709,441 |
488,936,347,246 |
514,627,579,664 |
444,638,394,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
390,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
390,000,000,000 |
|
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
4,069,702,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,747,006,871 |
94,866,644,676 |
120,557,877,094 |
50,568,692,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,097,581,097 |
28,119,637,805 |
27,159,031,549 |
23,409,660,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,649,425,774 |
66,747,006,871 |
93,398,845,545 |
27,159,031,549 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
931,000,944,338 |
905,640,896,960 |
882,729,890,280 |
867,639,330,278 |
|