1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,642,390,414 |
16,784,617,463 |
61,773,411,400 |
34,325,540,621 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,642,390,414 |
16,784,617,463 |
61,773,411,400 |
34,325,540,621 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,965,874,419 |
18,263,428,867 |
50,787,368,626 |
30,635,733,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,676,515,995 |
-1,478,811,404 |
10,986,042,774 |
3,689,806,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
193,865 |
2,980,074 |
21,888,216 |
53,128,240 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,057,144,803 |
1,132,262,388 |
835,783,322 |
673,039,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,057,144,803 |
1,132,262,388 |
835,783,322 |
673,039,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
107,914,108 |
31,000,000 |
|
215,719,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,679,155,527 |
1,000,658,372 |
2,526,110,897 |
2,434,111,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-167,504,578 |
-3,639,752,090 |
7,646,036,771 |
420,064,283 |
|
12. Thu nhập khác |
50,366,488 |
1,436,472 |
31,816,646 |
29,745,938 |
|
13. Chi phí khác |
8,127,205 |
715,868 |
55,213,118 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,239,283 |
720,604 |
-23,396,472 |
29,745,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-125,265,295 |
-3,639,031,486 |
7,622,640,299 |
449,810,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
916,791,144 |
52,179,114 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-125,265,295 |
-3,639,031,486 |
6,705,849,155 |
397,631,107 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-125,265,295 |
-3,639,031,486 |
6,705,849,155 |
397,631,107 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|