1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,261,825,401 |
36,940,694,407 |
63,878,164,555 |
45,613,173,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,261,825,401 |
36,940,694,407 |
63,878,164,555 |
45,613,173,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,870,740,032 |
35,642,459,796 |
52,843,961,834 |
41,049,011,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,391,085,369 |
1,298,234,611 |
11,034,202,721 |
4,564,161,940 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,132,613 |
205,169 |
165,325 |
192,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,963,369,851 |
2,023,857,962 |
1,548,497,584 |
1,550,373,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,963,369,851 |
2,023,857,962 |
1,548,497,584 |
1,550,373,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
305,761,011 |
10,477,365 |
299,700,049 |
64,138,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,425,994,616 |
2,234,143,416 |
2,868,600,154 |
3,025,745,892 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-265,907,496 |
-2,970,038,963 |
6,317,570,259 |
-75,902,621 |
|
12. Thu nhập khác |
19,007,084 |
14,973,342 |
33,335,675 |
128,431,066 |
|
13. Chi phí khác |
|
118,393,498 |
|
9,774,344 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,007,084 |
-103,420,156 |
33,335,675 |
118,656,722 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-246,900,412 |
-3,073,459,119 |
6,350,905,934 |
42,754,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
584,301,961 |
-85,690,508 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-246,900,412 |
-3,073,459,119 |
5,766,603,973 |
128,444,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-246,900,412 |
-3,073,459,119 |
5,766,603,973 |
128,444,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|