MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,842,090,123 78,304,814,223 71,886,980,762 65,610,069,337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,842,090,123 78,304,814,223 71,886,980,762 65,610,069,337
4. Giá vốn hàng bán 67,352,155,120 58,934,551,083 55,470,797,307 57,246,594,086
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,489,935,003 19,370,263,140 16,416,183,455 8,363,475,251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 173,186,404 327,819,541 2,117,872,183 83,608,635
7. Chi phí tài chính 198,771,740 1,492,296,526 476,162,387 1,005,864,221
- Trong đó: Chi phí lãi vay 123,871,049 361,438,356 325,726,027 1,005,864,221
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 319,362,888 96,912,302 57,089,763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,952,738,804 4,082,538,001 3,702,919,534 3,658,275,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,511,610,863 13,803,885,266 14,258,061,415 3,725,854,403
12. Thu nhập khác 307,208,693 62,583,632 47,911,043 3,005,600,255
13. Chi phí khác 150,566,280 56,348 2,324,167,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 156,642,413 62,527,284 47,911,043 681,432,821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,668,253,276 13,866,412,550 14,305,972,458 4,407,287,224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,009,737,444 1,039,980,941 1,091,622,709 339,546,542
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,658,515,832 12,826,431,609 13,214,349,749 4,067,740,682
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,658,515,832 12,826,431,609 13,214,349,749 4,067,740,682
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.