1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,842,090,123 |
78,304,814,223 |
71,886,980,762 |
65,610,069,337 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,842,090,123 |
78,304,814,223 |
71,886,980,762 |
65,610,069,337 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,352,155,120 |
58,934,551,083 |
55,470,797,307 |
57,246,594,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,489,935,003 |
19,370,263,140 |
16,416,183,455 |
8,363,475,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,186,404 |
327,819,541 |
2,117,872,183 |
83,608,635 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,771,740 |
1,492,296,526 |
476,162,387 |
1,005,864,221 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
123,871,049 |
361,438,356 |
325,726,027 |
1,005,864,221 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
319,362,888 |
96,912,302 |
57,089,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,952,738,804 |
4,082,538,001 |
3,702,919,534 |
3,658,275,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,511,610,863 |
13,803,885,266 |
14,258,061,415 |
3,725,854,403 |
|
12. Thu nhập khác |
307,208,693 |
62,583,632 |
47,911,043 |
3,005,600,255 |
|
13. Chi phí khác |
150,566,280 |
56,348 |
|
2,324,167,434 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
156,642,413 |
62,527,284 |
47,911,043 |
681,432,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,668,253,276 |
13,866,412,550 |
14,305,972,458 |
4,407,287,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,009,737,444 |
1,039,980,941 |
1,091,622,709 |
339,546,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,658,515,832 |
12,826,431,609 |
13,214,349,749 |
4,067,740,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,658,515,832 |
12,826,431,609 |
13,214,349,749 |
4,067,740,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|