1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,272,249,535 |
63,534,637,422 |
92,842,090,123 |
78,304,814,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,272,249,535 |
63,534,637,422 |
92,842,090,123 |
78,304,814,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,129,345,571 |
50,179,353,805 |
67,352,155,120 |
58,934,551,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,142,903,964 |
13,355,283,617 |
25,489,935,003 |
19,370,263,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,030,028 |
1,288,637 |
173,186,404 |
327,819,541 |
|
7. Chi phí tài chính |
207,235,222 |
206,649,673 |
198,771,740 |
1,492,296,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
207,194,358 |
195,115,897 |
123,871,049 |
361,438,356 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
161,526,944 |
|
|
319,362,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,100,469,647 |
3,502,286,607 |
3,952,738,804 |
4,082,538,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,675,702,179 |
9,647,635,974 |
21,511,610,863 |
13,803,885,266 |
|
12. Thu nhập khác |
12,993,695 |
23,284,603 |
307,208,693 |
62,583,632 |
|
13. Chi phí khác |
|
150,566,280 |
150,566,280 |
56,348 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,993,695 |
-127,281,677 |
156,642,413 |
62,527,284 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,688,695,874 |
9,520,354,297 |
21,668,253,276 |
13,866,412,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
651,652,191 |
1,070,407,520 |
2,009,737,444 |
1,039,980,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,037,043,683 |
8,449,946,777 |
19,658,515,832 |
12,826,431,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,037,043,683 |
8,449,946,777 |
19,658,515,832 |
12,826,431,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|