TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,807,417,936 |
36,275,996,119 |
51,946,668,259 |
25,447,164,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
487,686,108 |
4,400,407,775 |
33,165,234,078 |
328,422,632 |
|
1. Tiền |
487,686,108 |
400,407,775 |
365,234,078 |
328,422,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
32,800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,875,882,434 |
1,708,101,625 |
1,817,236,637 |
369,027,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,804,495,367 |
3,871,423,058 |
4,394,648,215 |
3,203,293,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
698,872,000 |
614,298,500 |
434,271,662 |
124,186,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
452,686,067 |
302,551,067 |
68,487,760 |
121,718,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,161,132,513 |
29,988,270,020 |
16,619,487,633 |
24,482,056,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,638,452,905 |
30,465,590,412 |
16,925,347,870 |
24,787,740,358 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-477,320,392 |
-477,320,392 |
-305,860,237 |
-305,684,237 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
282,716,881 |
179,216,699 |
344,709,911 |
267,658,242 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
282,716,881 |
179,216,699 |
344,709,911 |
267,658,242 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
248,661,157,225 |
238,683,931,026 |
234,894,061,410 |
228,470,116,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
242,616,779,298 |
234,173,132,526 |
230,343,535,068 |
225,058,409,347 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
242,552,080,285 |
234,118,064,756 |
230,296,795,681 |
225,017,392,764 |
|
- Nguyên giá |
488,139,845,502 |
488,139,845,502 |
488,139,845,502 |
488,105,776,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,587,765,217 |
-254,021,780,746 |
-257,843,049,821 |
-263,088,384,115 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,699,013 |
55,067,770 |
46,739,387 |
41,016,583 |
|
- Nguyên giá |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,817,152 |
-281,448,395 |
-289,776,778 |
-295,499,582 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,044,377,927 |
4,510,798,500 |
4,550,526,342 |
3,411,706,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,044,377,927 |
4,510,798,500 |
4,550,526,342 |
3,411,706,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,468,575,161 |
274,959,927,145 |
286,840,729,669 |
253,917,280,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,829,992,862 |
92,960,376,332 |
97,921,639,078 |
64,600,558,998 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,178,699,075 |
65,830,695,942 |
74,396,780,941 |
45,545,135,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,350,841,891 |
2,152,541,154 |
2,663,910,243 |
3,076,800,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,000,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,598,943,964 |
19,466,476,385 |
50,321,346,433 |
13,731,396,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,468,937,417 |
759,186,856 |
2,265,348,457 |
1,289,437,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,099,584,861 |
885,978,006 |
331,029,937 |
1,811,891,264 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
138,181,819 |
345,454,546 |
138,181,819 |
345,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
399,418,000 |
282,951,000 |
260,097,500 |
260,511,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,094,788,159 |
41,918,225,031 |
18,396,983,588 |
25,013,860,796 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,002,964 |
19,882,964 |
19,882,964 |
15,782,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,651,293,787 |
27,129,680,390 |
23,524,858,137 |
19,055,423,854 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,651,293,787 |
27,129,680,390 |
22,608,066,993 |
18,086,453,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
916,791,144 |
968,970,258 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,638,582,299 |
181,999,550,813 |
188,919,090,591 |
189,316,721,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
185,638,582,299 |
181,999,550,813 |
188,919,090,591 |
189,316,721,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,598,852,860 |
33,959,821,374 |
40,879,361,152 |
41,276,992,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,858,779,242 |
-6,497,810,728 |
208,038,427 |
397,631,107 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,457,632,102 |
40,457,632,102 |
40,671,322,725 |
40,879,361,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,468,575,161 |
274,959,927,145 |
286,840,729,669 |
253,917,280,696 |
|