TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,471,447,922 |
35,515,862,282 |
39,647,968,992 |
42,009,897,381 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,126,377,144 |
324,084,803 |
6,698,855,452 |
2,816,705,027 |
|
1. Tiền |
376,377,144 |
324,084,803 |
6,698,855,452 |
2,816,705,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,750,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,584,573,949 |
3,932,413,570 |
6,473,375,311 |
9,237,278,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,832,743,380 |
5,604,918,988 |
8,665,578,293 |
10,399,722,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
691,506,101 |
965,731,000 |
491,024,750 |
1,466,794,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
140,495,468 |
441,934,582 |
396,943,268 |
450,931,868 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,225,740,181 |
30,879,848,948 |
26,292,126,691 |
29,878,673,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,724,056,224 |
31,372,641,830 |
26,784,229,573 |
30,368,573,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-498,316,043 |
-492,792,882 |
-492,102,882 |
-489,899,608 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
534,756,648 |
379,514,961 |
183,611,538 |
77,240,541 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
534,756,648 |
379,514,961 |
183,611,538 |
77,240,541 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,415,817,401 |
295,248,191,463 |
286,864,890,178 |
276,325,702,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
288,495,277,649 |
280,508,770,633 |
274,541,847,447 |
266,087,452,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
288,372,791,175 |
280,395,915,402 |
274,438,623,460 |
265,993,859,417 |
|
- Nguyên giá |
484,615,345,611 |
484,917,512,884 |
487,262,026,444 |
487,296,383,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,242,554,436 |
-204,521,597,482 |
-212,823,402,984 |
-221,302,524,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
122,486,474 |
112,855,231 |
103,223,987 |
93,592,744 |
|
- Nguyên giá |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,029,691 |
-223,660,934 |
-233,292,178 |
-242,923,421 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
642,294,430 |
1,252,171,794 |
688,294,430 |
688,294,430 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
642,294,430 |
1,252,171,794 |
688,294,430 |
688,294,430 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,273,245,322 |
13,482,249,036 |
11,629,748,301 |
9,544,956,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,273,245,322 |
13,482,249,036 |
11,629,748,301 |
9,544,956,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,887,265,323 |
330,764,053,745 |
326,512,859,170 |
318,335,600,235 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,538,902,210 |
144,674,591,044 |
143,496,855,588 |
129,552,992,680 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,757,928,041 |
85,893,616,875 |
93,759,108,213 |
84,336,858,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,416,956,345 |
4,246,035,290 |
7,952,342,195 |
3,766,789,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,298,424,909 |
11,344,880,736 |
22,553,143,548 |
24,298,200,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,168,121,071 |
2,612,103,418 |
2,620,264,451 |
3,642,105,905 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,079,259,631 |
3,214,215,191 |
3,647,245,682 |
3,254,082,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
760,000,000 |
552,727,273 |
345,454,546 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,138,995,506 |
778,292,448 |
525,750,000 |
535,359,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,112,317,615 |
62,830,386,828 |
55,799,932,100 |
48,387,163,469 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
543,852,964 |
107,702,964 |
107,702,964 |
107,702,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,780,974,169 |
58,780,974,169 |
49,737,747,375 |
45,216,133,978 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,780,974,169 |
58,780,974,169 |
49,737,747,375 |
45,216,133,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,348,363,113 |
186,089,462,701 |
183,016,003,582 |
188,782,607,555 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,348,363,113 |
186,089,462,701 |
183,016,003,582 |
188,782,607,555 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,308,633,674 |
38,049,733,262 |
34,976,274,143 |
40,742,878,116 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,312,951,303 |
-246,900,412 |
-3,320,359,531 |
2,446,244,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,995,682,371 |
38,296,633,674 |
38,296,633,674 |
38,296,633,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,887,265,323 |
330,764,053,745 |
326,512,859,170 |
318,335,600,235 |
|