TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
55,489,803,883 |
32,584,813,285 |
35,200,177,673 |
51,471,447,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,324,878,012 |
424,788,745 |
1,425,426,026 |
13,126,377,144 |
|
1. Tiền |
324,878,012 |
424,788,745 |
825,426,026 |
376,377,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
600,000,000 |
12,750,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,173,086,817 |
5,587,769,604 |
3,167,021,605 |
5,584,573,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,461,660,344 |
6,441,892,580 |
4,935,103,350 |
7,832,743,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,519,281,993 |
1,916,602,570 |
856,105,110 |
691,506,101 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
272,315,480 |
309,445,454 |
455,984,145 |
140,495,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,712,984,634 |
26,276,289,331 |
30,465,666,508 |
32,225,740,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,537,374,570 |
27,100,679,267 |
31,244,126,826 |
32,724,056,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-824,389,936 |
-824,389,936 |
-778,460,318 |
-498,316,043 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
278,854,420 |
295,965,605 |
142,063,534 |
534,756,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
278,854,420 |
295,965,605 |
142,063,534 |
534,756,648 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
309,093,793,799 |
316,127,084,883 |
310,640,270,711 |
304,415,817,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
295,252,489,328 |
302,977,532,619 |
296,511,274,482 |
288,495,277,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
295,101,109,123 |
302,835,783,658 |
296,379,156,764 |
288,372,791,175 |
|
- Nguyên giá |
466,712,911,846 |
482,765,908,883 |
484,623,550,883 |
484,615,345,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,611,802,723 |
-179,930,125,225 |
-188,244,394,119 |
-196,242,554,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
151,380,205 |
141,748,961 |
132,117,718 |
122,486,474 |
|
- Nguyên giá |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
336,516,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,135,960 |
-194,767,204 |
-204,398,447 |
-214,029,691 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,838,959,852 |
630,000,000 |
707,053,126 |
642,294,430 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,838,959,852 |
630,000,000 |
707,053,126 |
642,294,430 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,997,344,619 |
12,514,552,264 |
13,416,943,103 |
15,273,245,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,997,344,619 |
12,514,552,264 |
13,416,943,103 |
15,273,245,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
364,583,597,682 |
348,711,898,168 |
345,840,448,384 |
355,887,265,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,189,427,577 |
161,576,900,529 |
151,650,131,321 |
157,538,902,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,321,999,820 |
93,752,699,566 |
83,825,930,358 |
98,757,928,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,057,859,903 |
3,108,625,451 |
6,289,113,634 |
5,416,956,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,139,843,944 |
28,963,687,571 |
27,770,345,786 |
59,298,424,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,005,438,760 |
4,906,725,051 |
5,051,591,887 |
5,168,121,071 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,812,701,880 |
3,414,501,289 |
3,465,953,853 |
1,079,259,631 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
418,841,866 |
18,935,573,366 |
726,338,360 |
1,138,995,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,600,000,000 |
34,103,226,794 |
40,333,226,794 |
26,112,317,615 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
287,313,467 |
320,360,044 |
189,360,044 |
543,852,964 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,867,427,757 |
67,824,200,963 |
67,824,200,963 |
58,780,974,169 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,867,427,757 |
67,824,200,963 |
67,824,200,963 |
58,780,974,169 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,394,170,105 |
187,134,997,639 |
194,190,317,063 |
198,348,363,113 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,394,170,105 |
187,134,997,639 |
194,190,317,063 |
198,348,363,113 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,354,440,666 |
39,095,268,200 |
46,150,587,624 |
50,308,633,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,340,758,295 |
5,099,585,829 |
12,154,905,253 |
16,312,951,303 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,013,682,371 |
33,995,682,371 |
33,995,682,371 |
33,995,682,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
364,583,597,682 |
348,711,898,168 |
345,840,448,384 |
355,887,265,323 |
|