TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,825,258,308 |
85,246,383,789 |
72,130,514,414 |
56,815,923,991 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,021,763,845 |
25,817,171,431 |
7,414,372,789 |
5,376,863,629 |
|
1. Tiền |
421,763,845 |
7,617,171,431 |
414,372,789 |
376,863,629 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,600,000,000 |
18,200,000,000 |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,108,699,288 |
23,444,657,646 |
25,582,508,841 |
17,022,967,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,276,794,660 |
18,128,376,100 |
18,823,653,580 |
12,760,944,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,936,015,156 |
3,208,431,320 |
5,215,999,410 |
6,962,182,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
895,889,472 |
2,107,850,226 |
1,542,855,851 |
380,011,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,359,556,079 |
31,712,831,815 |
37,735,302,698 |
33,659,354,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,359,556,079 |
31,712,831,815 |
37,735,302,698 |
33,659,354,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,335,239,096 |
4,271,722,897 |
1,398,330,086 |
756,738,901 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,335,239,096 |
1,752,303,676 |
1,398,330,086 |
756,738,901 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,519,419,221 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
185,401,689,666 |
336,346,696,289 |
334,607,688,054 |
326,750,006,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,648,161,403 |
165,606,719,925 |
324,030,048,960 |
319,035,907,160 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
171,472,873,428 |
165,440,038,611 |
323,849,775,024 |
318,865,264,468 |
|
- Nguyên giá |
355,378,653,786 |
355,412,653,786 |
521,897,035,207 |
523,076,328,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,905,780,358 |
-189,972,615,175 |
-198,047,260,183 |
-204,211,064,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,287,975 |
166,681,314 |
180,273,936 |
170,642,692 |
|
- Nguyên giá |
313,633,827 |
313,633,827 |
336,516,165 |
336,516,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,345,852 |
-146,952,513 |
-156,242,229 |
-165,873,473 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,663,206,325 |
164,111,947,872 |
3,167,523,891 |
1,163,134,977 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,663,206,325 |
164,111,947,872 |
3,167,523,891 |
1,163,134,977 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,085,321,938 |
6,623,028,492 |
7,405,115,203 |
6,545,964,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,085,321,938 |
6,623,028,492 |
7,405,115,203 |
6,545,964,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
303,226,947,974 |
421,593,080,078 |
406,738,202,468 |
383,565,930,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,925,867,241 |
208,370,668,948 |
196,910,749,233 |
184,389,437,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,925,867,241 |
154,409,025,562 |
120,160,361,094 |
110,976,022,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,735,222,214 |
94,687,682,379 |
35,913,258,488 |
36,705,211,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,715,000,000 |
2,715,000,000 |
2,715,000,000 |
9,730,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,954,689,816 |
34,997,414,196 |
24,904,889,562 |
25,833,543,370 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,155,936,346 |
2,331,379,744 |
3,493,816,184 |
4,747,989,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
484,239,146 |
1,289,327,416 |
1,967,831,494 |
2,680,230,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
180,969,693 |
79,560,600 |
18,333,328 |
7,333,327 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,210,072,100 |
337,782,287 |
474,957,787 |
309,550,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,000,000,000 |
18,300,000,000 |
47,500,000,000 |
29,890,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,489,737,926 |
-329,121,060 |
3,172,274,251 |
1,072,164,665 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
53,961,643,386 |
76,750,388,139 |
73,413,414,742 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
53,961,643,386 |
76,750,388,139 |
73,413,414,742 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,301,080,733 |
213,222,411,130 |
209,827,453,235 |
199,176,493,651 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,301,080,733 |
213,222,411,130 |
209,827,453,235 |
199,176,493,651 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,852,848,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,328,232,294 |
65,182,681,691 |
61,787,723,796 |
51,136,764,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,780,508,152 |
12,826,431,609 |
23,738,742,290 |
25,099,782,706 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,547,724,142 |
52,356,250,082 |
38,048,981,506 |
26,036,981,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
303,226,947,974 |
421,593,080,078 |
406,738,202,468 |
383,565,930,747 |
|