TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,692,657,789 |
64,331,641,158 |
117,825,258,308 |
85,246,383,789 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,195,751,862 |
17,052,657,208 |
42,021,763,845 |
25,817,171,431 |
|
1. Tiền |
3,195,751,862 |
1,052,657,208 |
421,763,845 |
7,617,171,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
16,000,000,000 |
41,600,000,000 |
18,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,243,941,471 |
10,248,808,609 |
40,108,699,288 |
23,444,657,646 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,040,859,894 |
7,870,377,469 |
21,276,794,660 |
18,128,376,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,250,784,024 |
2,092,197,583 |
17,936,015,156 |
3,208,431,320 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
952,297,553 |
286,233,557 |
895,889,472 |
2,107,850,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,015,851,226 |
35,406,384,411 |
34,359,556,079 |
31,712,831,815 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,015,851,226 |
35,406,384,411 |
34,359,556,079 |
31,712,831,815 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,237,113,230 |
1,623,790,930 |
1,335,239,096 |
4,271,722,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,237,113,230 |
1,623,790,930 |
1,335,239,096 |
1,752,303,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
2,519,419,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,808,360,569 |
186,868,566,697 |
185,401,689,666 |
336,346,696,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
177,702,864,941 |
171,937,409,412 |
171,648,161,403 |
165,606,719,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
177,510,363,644 |
171,753,514,776 |
171,472,873,428 |
165,440,038,611 |
|
- Nguyên giá |
350,122,536,394 |
351,085,090,033 |
355,378,653,786 |
355,412,653,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,612,172,750 |
-179,331,575,257 |
-183,905,780,358 |
-189,972,615,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
192,501,297 |
183,894,636 |
175,287,975 |
166,681,314 |
|
- Nguyên giá |
313,633,827 |
313,633,827 |
313,633,827 |
313,633,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,132,530 |
-129,739,191 |
-138,345,852 |
-146,952,513 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,401,867,363 |
1,691,446,193 |
4,663,206,325 |
164,111,947,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,401,867,363 |
1,691,446,193 |
4,663,206,325 |
164,111,947,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,698,628,265 |
13,234,711,092 |
9,085,321,938 |
6,623,028,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,698,628,265 |
13,234,711,092 |
9,085,321,938 |
6,623,028,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,501,018,358 |
251,200,207,855 |
303,226,947,974 |
421,593,080,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,356,432,384 |
56,902,389,076 |
102,925,867,241 |
208,370,668,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,294,099,052 |
56,851,055,745 |
102,925,867,241 |
154,409,025,562 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,704,501,401 |
5,078,168,302 |
8,735,222,214 |
94,687,682,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,715,000,000 |
2,715,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,902,801,868 |
28,096,577,926 |
43,954,689,816 |
34,997,414,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,733,790,031 |
3,911,123,340 |
5,155,936,346 |
2,331,379,744 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,188,117,179 |
2,620,607,062 |
484,239,146 |
1,289,327,416 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
140,636,361 |
50,227,269 |
180,969,693 |
79,560,600 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
121,160,950 |
90,777,160 |
12,210,072,100 |
337,782,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,417,230,548 |
16,400,000,000 |
28,000,000,000 |
18,300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
85,860,714 |
603,574,686 |
1,489,737,926 |
-329,121,060 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,333,332 |
51,333,331 |
|
53,961,643,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,333,332 |
51,333,331 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
53,961,643,386 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,144,585,974 |
194,297,818,779 |
200,301,080,733 |
213,222,411,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,144,585,974 |
194,297,818,779 |
200,301,080,733 |
213,222,411,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
36,852,848,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,104,856,535 |
46,258,089,340 |
43,328,232,294 |
65,182,681,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,557,132,393 |
23,710,365,198 |
20,780,508,152 |
12,826,431,609 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,547,724,142 |
22,547,724,142 |
22,547,724,142 |
52,356,250,082 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,501,018,358 |
251,200,207,855 |
303,226,947,974 |
421,593,080,078 |
|