MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,692,657,789 64,331,641,158 117,825,258,308 85,246,383,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,195,751,862 17,052,657,208 42,021,763,845 25,817,171,431
1. Tiền 3,195,751,862 1,052,657,208 421,763,845 7,617,171,431
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 41,600,000,000 18,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,243,941,471 10,248,808,609 40,108,699,288 23,444,657,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,040,859,894 7,870,377,469 21,276,794,660 18,128,376,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,250,784,024 2,092,197,583 17,936,015,156 3,208,431,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 952,297,553 286,233,557 895,889,472 2,107,850,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,015,851,226 35,406,384,411 34,359,556,079 31,712,831,815
1. Hàng tồn kho 35,015,851,226 35,406,384,411 34,359,556,079 31,712,831,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,237,113,230 1,623,790,930 1,335,239,096 4,271,722,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,237,113,230 1,623,790,930 1,335,239,096 1,752,303,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,519,419,221
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,808,360,569 186,868,566,697 185,401,689,666 336,346,696,289
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,702,864,941 171,937,409,412 171,648,161,403 165,606,719,925
1. Tài sản cố định hữu hình 177,510,363,644 171,753,514,776 171,472,873,428 165,440,038,611
- Nguyên giá 350,122,536,394 351,085,090,033 355,378,653,786 355,412,653,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,612,172,750 -179,331,575,257 -183,905,780,358 -189,972,615,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 192,501,297 183,894,636 175,287,975 166,681,314
- Nguyên giá 313,633,827 313,633,827 313,633,827 313,633,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,132,530 -129,739,191 -138,345,852 -146,952,513
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,401,867,363 1,691,446,193 4,663,206,325 164,111,947,872
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,401,867,363 1,691,446,193 4,663,206,325 164,111,947,872
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,698,628,265 13,234,711,092 9,085,321,938 6,623,028,492
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,698,628,265 13,234,711,092 9,085,321,938 6,623,028,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 248,501,018,358 251,200,207,855 303,226,947,974 421,593,080,078
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,356,432,384 56,902,389,076 102,925,867,241 208,370,668,948
I. Nợ ngắn hạn 61,294,099,052 56,851,055,745 102,925,867,241 154,409,025,562
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,704,501,401 5,078,168,302 8,735,222,214 94,687,682,379
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,715,000,000 2,715,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,902,801,868 28,096,577,926 43,954,689,816 34,997,414,196
4. Phải trả người lao động 2,733,790,031 3,911,123,340 5,155,936,346 2,331,379,744
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,188,117,179 2,620,607,062 484,239,146 1,289,327,416
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140,636,361 50,227,269 180,969,693 79,560,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 121,160,950 90,777,160 12,210,072,100 337,782,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,417,230,548 16,400,000,000 28,000,000,000 18,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,860,714 603,574,686 1,489,737,926 -329,121,060
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,333,332 51,333,331 53,961,643,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 62,333,332 51,333,331
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,961,643,386
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,144,585,974 194,297,818,779 200,301,080,733 213,222,411,130
I. Vốn chủ sở hữu 187,144,585,974 194,297,818,779 200,301,080,733 213,222,411,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,919,729,439 27,919,729,439 36,852,848,439 27,919,729,439
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,104,856,535 46,258,089,340 43,328,232,294 65,182,681,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,557,132,393 23,710,365,198 20,780,508,152 12,826,431,609
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,547,724,142 22,547,724,142 22,547,724,142 52,356,250,082
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 248,501,018,358 251,200,207,855 303,226,947,974 421,593,080,078
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.