1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,287,281,982 |
179,600,711,271 |
508,105,755,472 |
131,583,664,198 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,287,281,982 |
179,600,711,271 |
508,105,755,472 |
131,583,664,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,073,151,350 |
87,175,909,137 |
137,734,043,502 |
68,508,751,063 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,214,130,632 |
92,424,802,134 |
370,371,711,970 |
63,074,913,135 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,653,510,452 |
2,630,045,446 |
11,720,599,204 |
1,389,118,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
708,614,891 |
717,632,799 |
2,547,671,086 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
708,614,891 |
717,632,799 |
2,547,671,086 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,633,342,518 |
5,373,090,991 |
20,689,115,699 |
8,680,904,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,525,683,675 |
88,964,123,790 |
358,855,524,389 |
55,783,126,790 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,460,996 |
834,323,296 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,460,996 |
834,323,296 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,525,683,675 |
88,965,584,786 |
359,689,847,685 |
55,783,126,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,256,790,331 |
4,736,860,285 |
19,575,230,935 |
3,013,905,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,268,893,344 |
84,228,724,501 |
340,114,616,750 |
52,769,220,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,268,893,344 |
84,228,724,501 |
340,114,616,750 |
52,769,220,880 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|