TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
940,341,252,923 |
772,473,208,202 |
698,541,613,481 |
713,906,881,076 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
147,964,234,247 |
123,053,969,993 |
60,987,771,429 |
34,804,332,064 |
|
1. Tiền |
5,964,234,247 |
103,053,969,993 |
40,987,771,429 |
14,804,332,064 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
142,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
334,000,000,000 |
421,000,000,000 |
451,000,000,000 |
538,455,515,068 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
334,000,000,000 |
421,000,000,000 |
451,000,000,000 |
538,455,515,068 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
454,617,862,855 |
225,672,020,019 |
180,541,711,729 |
136,257,722,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
447,052,857,495 |
204,851,141,224 |
160,445,935,523 |
121,420,263,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,940,543,447 |
2,148,877,386 |
1,869,259,386 |
2,693,077,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,624,461,913 |
18,672,001,409 |
18,226,516,820 |
12,144,381,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,735,155,693 |
2,593,520,126 |
2,920,185,126 |
2,581,384,933 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,735,155,693 |
2,593,520,126 |
2,920,185,126 |
2,581,384,933 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,000,128 |
153,698,064 |
3,091,945,197 |
1,807,926,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,000,128 |
153,698,064 |
3,091,945,197 |
1,807,926,611 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,752,953,235,591 |
1,700,553,084,265 |
1,653,872,353,447 |
1,606,678,890,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,727,254,554,709 |
1,679,146,276,670 |
1,633,478,874,943 |
1,585,618,441,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,722,865,244,189 |
1,674,787,236,416 |
1,629,145,818,103 |
1,581,311,367,723 |
|
- Nguyên giá |
4,184,665,654,974 |
4,184,706,564,065 |
4,187,230,238,156 |
4,187,062,254,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,461,800,410,785 |
-2,509,919,327,649 |
-2,558,084,420,053 |
-2,605,750,886,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,389,310,520 |
4,359,040,254 |
4,333,056,840 |
4,307,073,426 |
|
- Nguyên giá |
5,022,536,448 |
5,022,536,448 |
5,022,536,448 |
5,022,536,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,225,928 |
-663,496,194 |
-689,479,608 |
-715,463,022 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,094,279,461 |
1,320,816,673 |
307,487,582 |
1,000,249,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,094,279,461 |
1,320,816,673 |
307,487,582 |
1,000,249,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,604,401,421 |
20,085,990,922 |
20,085,990,922 |
20,060,200,322 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
20,604,401,421 |
20,085,990,922 |
20,085,990,922 |
20,060,200,322 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,693,294,488,514 |
2,473,026,292,467 |
2,352,413,966,928 |
2,320,585,771,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
620,231,403,585 |
454,104,883,061 |
338,983,812,682 |
352,403,270,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,064,536,632 |
345,938,016,108 |
230,816,945,729 |
244,236,403,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,344,146,306 |
19,909,838,387 |
13,098,667,191 |
11,206,726,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,780,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,174,223,463 |
16,363,387,567 |
8,588,906,460 |
9,765,220,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,128,876,096 |
21,940,102,905 |
4,907,476,199 |
1,435,838,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,300,604,650 |
2,880,486,518 |
16,966,505,059 |
18,994,369,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
233,713,352,344 |
82,562,611,271 |
26,147,444,482 |
38,057,857,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,174,547,435 |
199,030,893,122 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,120,006,338 |
3,250,696,338 |
1,107,946,338 |
4,776,390,550 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
268,166,866,953 |
108,166,866,953 |
108,166,866,953 |
108,166,866,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
268,166,866,953 |
108,166,866,953 |
108,166,866,953 |
108,166,866,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,073,063,084,929 |
2,018,921,409,406 |
2,013,430,154,246 |
1,968,182,501,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,073,063,084,929 |
2,018,921,409,406 |
2,013,430,154,246 |
1,968,182,501,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
1,242,250,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,433,250,349 |
49,433,250,349 |
49,433,250,349 |
103,578,565,019 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
733,379,834,580 |
679,238,159,057 |
673,746,903,897 |
574,353,936,476 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
230,355,205,023 |
-54,141,675,523 |
50,315,309,184 |
24,325,828,124 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
503,024,629,557 |
733,379,834,580 |
623,431,594,713 |
550,028,108,352 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,693,294,488,514 |
2,473,026,292,467 |
2,352,413,966,928 |
2,320,585,771,947 |
|