1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
973,603,854,227 |
984,110,906,401 |
1,045,353,580,781 |
1,247,143,997,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
419,197,127 |
494,004,743 |
678,382,646 |
223,104,881 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
973,184,657,100 |
983,616,901,658 |
1,044,675,198,135 |
1,246,920,892,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
811,429,934,948 |
846,497,269,900 |
891,226,373,267 |
1,115,184,228,009 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
161,754,722,152 |
137,119,631,758 |
153,448,824,868 |
131,736,664,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,405,320,592 |
3,555,106,739 |
2,558,840,408 |
2,154,237,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,327,094,411 |
21,228,783,862 |
24,527,879,725 |
26,874,875,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,819,258,340 |
19,988,975,869 |
23,774,191,554 |
23,900,809,753 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-584,054,572 |
-66,300,655 |
|
9. Chi phí bán hàng |
50,100,624,175 |
35,684,670,458 |
39,467,787,912 |
42,266,083,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,451,173,003 |
79,523,580,674 |
81,278,482,228 |
68,437,079,812 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,281,151,155 |
4,237,703,503 |
10,149,460,839 |
-3,753,437,460 |
|
12. Thu nhập khác |
10,495,570,658 |
12,142,853,944 |
11,023,532,052 |
14,205,303,652 |
|
13. Chi phí khác |
1,081,652,206 |
1,175,578,050 |
1,373,990,525 |
2,134,989,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,413,918,452 |
10,967,275,894 |
9,649,541,527 |
12,070,314,039 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,695,069,607 |
15,204,979,397 |
19,799,002,366 |
8,316,876,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,008,529,145 |
1,347,607,091 |
2,405,568,516 |
1,374,464,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
98,277,846 |
-479,848,836 |
48,996,638 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,686,540,462 |
13,759,094,460 |
17,873,282,686 |
6,893,415,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,717,020,379 |
11,636,363,048 |
14,651,598,007 |
11,017,273,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,969,520,083 |
2,122,731,412 |
3,221,684,679 |
-4,123,857,229 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,855 |
1,234 |
1,334 |
958 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,855 |
1,234 |
1,334 |
958 |
|