MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 973,603,854,227 984,110,906,401 1,045,353,580,781 1,247,143,997,131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 419,197,127 494,004,743 678,382,646 223,104,881
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 973,184,657,100 983,616,901,658 1,044,675,198,135 1,246,920,892,250
4. Giá vốn hàng bán 811,429,934,948 846,497,269,900 891,226,373,267 1,115,184,228,009
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 161,754,722,152 137,119,631,758 153,448,824,868 131,736,664,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,405,320,592 3,555,106,739 2,558,840,408 2,154,237,877
7. Chi phí tài chính 16,327,094,411 21,228,783,862 24,527,879,725 26,874,875,301
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,819,258,340 19,988,975,869 23,774,191,554 23,900,809,753
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -584,054,572 -66,300,655
9. Chi phí bán hàng 50,100,624,175 35,684,670,458 39,467,787,912 42,266,083,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,451,173,003 79,523,580,674 81,278,482,228 68,437,079,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,281,151,155 4,237,703,503 10,149,460,839 -3,753,437,460
12. Thu nhập khác 10,495,570,658 12,142,853,944 11,023,532,052 14,205,303,652
13. Chi phí khác 1,081,652,206 1,175,578,050 1,373,990,525 2,134,989,613
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,413,918,452 10,967,275,894 9,649,541,527 12,070,314,039
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,695,069,607 15,204,979,397 19,799,002,366 8,316,876,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,008,529,145 1,347,607,091 2,405,568,516 1,374,464,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 98,277,846 -479,848,836 48,996,638
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,686,540,462 13,759,094,460 17,873,282,686 6,893,415,845
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,717,020,379 11,636,363,048 14,651,598,007 11,017,273,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,969,520,083 2,122,731,412 3,221,684,679 -4,123,857,229
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,855 1,234 1,334 958
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,855 1,234 1,334 958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.