MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 853,058,665,770 973,603,854,227 984,110,906,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 52,058,184 419,197,127 494,004,743
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 853,006,607,586 973,184,657,100 983,616,901,658
4. Giá vốn hàng bán 721,112,257,257 811,429,934,948 846,497,269,900
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 131,894,350,329 161,754,722,152 137,119,631,758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,903,005,342 2,405,320,592 3,555,106,739
7. Chi phí tài chính 12,732,830,448 16,327,094,411 21,228,783,862
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,868,662,494 15,819,258,340 19,988,975,869
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 41,448,358,391 50,100,624,175 35,684,670,458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,219,648,018 77,451,173,003 79,523,580,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,396,518,814 20,281,151,155 4,237,703,503
12. Thu nhập khác 7,115,854,857 10,495,570,658 12,142,853,944
13. Chi phí khác 2,053,158,237 1,081,652,206 1,175,578,050
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,062,696,620 9,413,918,452 10,967,275,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,459,215,434 29,695,069,607 15,204,979,397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,796,167,437 3,008,529,145 1,347,607,091
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,876,332 98,277,846
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,644,171,665 26,686,540,462 13,759,094,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,137,086,528 24,717,020,379 11,636,363,048
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -492,914,863 1,969,520,083 2,122,731,412
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,046 2,855 1,234
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,046 2,855 1,234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.