1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
853,058,665,770 |
973,603,854,227 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
52,058,184 |
419,197,127 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
853,006,607,586 |
973,184,657,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
721,112,257,257 |
811,429,934,948 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
131,894,350,329 |
161,754,722,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,903,005,342 |
2,405,320,592 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
12,732,830,448 |
16,327,094,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
10,868,662,494 |
15,819,258,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
41,448,358,391 |
50,100,624,175 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
64,219,648,018 |
77,451,173,003 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
16,396,518,814 |
20,281,151,155 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
7,115,854,857 |
10,495,570,658 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
2,053,158,237 |
1,081,652,206 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
5,062,696,620 |
9,413,918,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
21,459,215,434 |
29,695,069,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,796,167,437 |
3,008,529,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
18,876,332 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
16,644,171,665 |
26,686,540,462 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
17,137,086,528 |
24,717,020,379 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-492,914,863 |
1,969,520,083 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,046 |
2,855 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,046 |
2,855 |
|