MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 615,035,064,706 609,005,600,936 604,654,057,341 621,736,555,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,955,209,492 31,180,877,791 37,851,012,520 7,902,645,804
1. Tiền 55,314,082,492 31,180,877,791 37,851,012,520 7,902,645,804
2. Các khoản tương đương tiền 1,641,127,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 1,103,204,100 203,204,100
1. Chứng khoán kinh doanh 13,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,103,204,100 203,204,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 452,241,719,999 443,014,694,220 491,450,686,650 474,270,927,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 354,193,639,353 389,115,491,879 375,605,830,470 362,992,309,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,871,391,568 26,000,491,957 42,460,671,758 41,264,133,255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 800,000,000 800,000,000 1,020,080,578 1,656,518,060
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,884,151,714 29,606,173,020 74,871,566,480 68,357,966,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,507,462,636 -2,507,462,636 -2,507,462,636
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,859,840,857 130,810,032,892 71,245,594,881 137,725,858,769
1. Hàng tồn kho 89,867,278,655 131,431,370,690 71,253,032,679 137,733,296,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,437,798 -621,337,798 -7,437,798 -7,437,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,978,294,358 3,999,996,033 3,003,559,190 1,633,919,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 897,430,312 2,812,849,367 1,350,637,074 665,931,911
2. Thuế GTGT được khấu trừ 905,838,703 7,749,303 451,750,908 148,963,878
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,175,025,343 1,179,397,363 1,201,171,208 819,023,961
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,878,457,278 137,403,245,083 117,218,716,791 141,337,831,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 793,832,302 105,311,846 112,311,846 23,799,840,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,155,005,465
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 793,832,302 105,311,846 112,311,846 4,644,835,093
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,470,003,955 95,064,484,710 82,109,889,587 77,504,929,589
1. Tài sản cố định hữu hình 52,773,111,734 77,499,224,977 62,984,170,540 55,841,353,916
- Nguyên giá 164,345,700,631 186,516,556,087 161,330,797,414 143,874,509,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,572,588,897 -109,017,331,110 -98,346,626,874 -88,033,155,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,257,870,024 15,316,667,176 15,363,790,356 18,382,051,658
- Nguyên giá 13,935,461,726 26,273,150,796 25,723,433,713 27,921,411,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,677,591,702 -10,956,483,620 -10,359,643,357 -9,539,360,009
3. Tài sản cố định vô hình 439,022,197 2,248,592,557 3,761,928,691 3,281,524,015
- Nguyên giá 1,769,488,454 3,754,488,717 5,417,235,026 5,585,666,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,330,466,257 -1,505,896,160 -1,655,306,335 -2,304,142,222
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,737,347,990 11,113,423,236 4,093,014,484 16,473,740,468
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,737,347,990 11,113,423,236 4,093,014,484 16,473,740,468
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,175,000,000 7,343,110,682 14,640,637,582 11,708,901,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,860,000,000 6,593,110,682 13,740,637,582 9,804,521,791
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 315,000,000 750,000,000 900,000,000 2,100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -195,620,694
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,702,273,031 23,776,914,609 16,262,863,292 11,850,420,114
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,419,567,193 23,333,601,723 15,740,749,327 11,779,227,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 282,705,838 443,312,886 522,113,965 71,192,722
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 748,913,521,984 746,408,846,019 721,872,774,132 763,074,387,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 606,700,660,936 601,210,887,546 592,514,963,660 641,186,541,834
I. Nợ ngắn hạn 602,568,928,826 587,625,663,767 572,259,162,716 587,262,428,731
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,825,096,803 161,608,285,560 123,517,492,866 145,454,146,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,959,100,561 78,927,198,638 57,139,806,095 19,272,294,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,390,862,706 4,499,758,769 5,710,254,909 2,718,649,678
4. Phải trả người lao động 4,834,641,566 5,598,541,063 2,925,901,887 1,923,593,961
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,130,121,661 4,668,706,448 10,738,007,716 15,856,111,684
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,072,816,674 6,478,274,536 3,702,273,079 12,885,401,488
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,970,802,718 12,171,136,011 6,096,271,060 5,205,757,895
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 315,385,486,137 313,673,762,742 362,429,155,104 383,946,473,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,131,732,110 13,585,223,779 20,255,800,944 53,924,113,103
1. Phải trả người bán dài hạn 7,652,496,720
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 127,219,542 250,570,704
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,004,512,568 5,682,156,355 17,311,104,752 50,606,885,096
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 127,797,717 40,085,821
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,816,898,475 3,277,142,186
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,212,861,048 145,197,958,473 129,357,810,472 121,887,845,514
I. Vốn chủ sở hữu 142,212,861,048 145,197,958,473 129,357,810,472 121,887,845,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,999,060,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,999,060,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,440,139,770 3,640,139,770 840,139,770
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,734,994,043 13,047,646,730 11,501,419,804 7,626,132,663
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,636,363,048 14,651,598,007 11,017,273,074 7,624,712,858
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,098,630,995 -1,603,951,277 484,146,730 1,419,805
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,038,667,235 13,510,171,973 2,016,250,897 -738,287,148
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 748,913,521,984 746,408,846,019 721,872,774,132 763,074,387,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.