TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
615,035,064,706 |
609,005,600,936 |
604,654,057,341 |
621,736,555,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,955,209,492 |
31,180,877,791 |
37,851,012,520 |
7,902,645,804 |
|
1. Tiền |
55,314,082,492 |
31,180,877,791 |
37,851,012,520 |
7,902,645,804 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,641,127,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
|
1,103,204,100 |
203,204,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,103,204,100 |
203,204,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
452,241,719,999 |
443,014,694,220 |
491,450,686,650 |
474,270,927,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
354,193,639,353 |
389,115,491,879 |
375,605,830,470 |
362,992,309,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,871,391,568 |
26,000,491,957 |
42,460,671,758 |
41,264,133,255 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
800,000,000 |
800,000,000 |
1,020,080,578 |
1,656,518,060 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,884,151,714 |
29,606,173,020 |
74,871,566,480 |
68,357,966,750 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,507,462,636 |
-2,507,462,636 |
-2,507,462,636 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,859,840,857 |
130,810,032,892 |
71,245,594,881 |
137,725,858,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,867,278,655 |
131,431,370,690 |
71,253,032,679 |
137,733,296,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,437,798 |
-621,337,798 |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,978,294,358 |
3,999,996,033 |
3,003,559,190 |
1,633,919,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
897,430,312 |
2,812,849,367 |
1,350,637,074 |
665,931,911 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
905,838,703 |
7,749,303 |
451,750,908 |
148,963,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,175,025,343 |
1,179,397,363 |
1,201,171,208 |
819,023,961 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,878,457,278 |
137,403,245,083 |
117,218,716,791 |
141,337,831,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
793,832,302 |
105,311,846 |
112,311,846 |
23,799,840,558 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
19,155,005,465 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
793,832,302 |
105,311,846 |
112,311,846 |
4,644,835,093 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,470,003,955 |
95,064,484,710 |
82,109,889,587 |
77,504,929,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,773,111,734 |
77,499,224,977 |
62,984,170,540 |
55,841,353,916 |
|
- Nguyên giá |
164,345,700,631 |
186,516,556,087 |
161,330,797,414 |
143,874,509,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,572,588,897 |
-109,017,331,110 |
-98,346,626,874 |
-88,033,155,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,257,870,024 |
15,316,667,176 |
15,363,790,356 |
18,382,051,658 |
|
- Nguyên giá |
13,935,461,726 |
26,273,150,796 |
25,723,433,713 |
27,921,411,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,677,591,702 |
-10,956,483,620 |
-10,359,643,357 |
-9,539,360,009 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
439,022,197 |
2,248,592,557 |
3,761,928,691 |
3,281,524,015 |
|
- Nguyên giá |
1,769,488,454 |
3,754,488,717 |
5,417,235,026 |
5,585,666,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,330,466,257 |
-1,505,896,160 |
-1,655,306,335 |
-2,304,142,222 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,737,347,990 |
11,113,423,236 |
4,093,014,484 |
16,473,740,468 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,737,347,990 |
11,113,423,236 |
4,093,014,484 |
16,473,740,468 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,175,000,000 |
7,343,110,682 |
14,640,637,582 |
11,708,901,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,860,000,000 |
6,593,110,682 |
13,740,637,582 |
9,804,521,791 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
315,000,000 |
750,000,000 |
900,000,000 |
2,100,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-195,620,694 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,702,273,031 |
23,776,914,609 |
16,262,863,292 |
11,850,420,114 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,419,567,193 |
23,333,601,723 |
15,740,749,327 |
11,779,227,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
282,705,838 |
443,312,886 |
522,113,965 |
71,192,722 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
748,913,521,984 |
746,408,846,019 |
721,872,774,132 |
763,074,387,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
606,700,660,936 |
601,210,887,546 |
592,514,963,660 |
641,186,541,834 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
602,568,928,826 |
587,625,663,767 |
572,259,162,716 |
587,262,428,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,825,096,803 |
161,608,285,560 |
123,517,492,866 |
145,454,146,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,959,100,561 |
78,927,198,638 |
57,139,806,095 |
19,272,294,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,390,862,706 |
4,499,758,769 |
5,710,254,909 |
2,718,649,678 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,834,641,566 |
5,598,541,063 |
2,925,901,887 |
1,923,593,961 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,130,121,661 |
4,668,706,448 |
10,738,007,716 |
15,856,111,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,072,816,674 |
6,478,274,536 |
3,702,273,079 |
12,885,401,488 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,970,802,718 |
12,171,136,011 |
6,096,271,060 |
5,205,757,895 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
315,385,486,137 |
313,673,762,742 |
362,429,155,104 |
383,946,473,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,131,732,110 |
13,585,223,779 |
20,255,800,944 |
53,924,113,103 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
7,652,496,720 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
127,219,542 |
250,570,704 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,004,512,568 |
5,682,156,355 |
17,311,104,752 |
50,606,885,096 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
127,797,717 |
40,085,821 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,816,898,475 |
3,277,142,186 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,212,861,048 |
145,197,958,473 |
129,357,810,472 |
121,887,845,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,212,861,048 |
145,197,958,473 |
129,357,810,472 |
121,887,845,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,999,060,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,999,060,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,440,139,770 |
3,640,139,770 |
840,139,770 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,734,994,043 |
13,047,646,730 |
11,501,419,804 |
7,626,132,663 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,636,363,048 |
14,651,598,007 |
11,017,273,074 |
7,624,712,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,098,630,995 |
-1,603,951,277 |
484,146,730 |
1,419,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,038,667,235 |
13,510,171,973 |
2,016,250,897 |
-738,287,148 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
748,913,521,984 |
746,408,846,019 |
721,872,774,132 |
763,074,387,348 |
|