MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 613,017,019,505 615,035,064,706 609,005,600,936 604,654,057,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,010,548,583 56,955,209,492 31,180,877,791 37,851,012,520
1. Tiền 44,941,034,694 55,314,082,492 31,180,877,791 37,851,012,520
2. Các khoản tương đương tiền 13,069,513,889 1,641,127,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 1,103,204,100
1. Chứng khoán kinh doanh 13,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,103,204,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,612,592,952 452,241,719,999 443,014,694,220 491,450,686,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 414,189,079,933 354,193,639,353 389,115,491,879 375,605,830,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,411,415,833 12,871,391,568 26,000,491,957 42,460,671,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 800,000,000 800,000,000 1,020,080,578
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,519,559,822 86,884,151,714 29,606,173,020 74,871,566,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,507,462,636 -2,507,462,636 -2,507,462,636 -2,507,462,636
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,948,918,563 89,859,840,857 130,810,032,892 71,245,594,881
1. Hàng tồn kho 50,956,356,361 89,867,278,655 131,431,370,690 71,253,032,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,437,798 -7,437,798 -621,337,798 -7,437,798
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,444,959,407 2,978,294,358 3,999,996,033 3,003,559,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 837,814,468 897,430,312 2,812,849,367 1,350,637,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 607,144,939 905,838,703 7,749,303 451,750,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,175,025,343 1,179,397,363 1,201,171,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,123,647,596 133,878,457,278 137,403,245,083 117,218,716,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 98,629,088 793,832,302 105,311,846 112,311,846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,629,088 793,832,302 105,311,846 112,311,846
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,624,805,875 63,470,003,955 95,064,484,710 82,109,889,587
1. Tài sản cố định hữu hình 54,869,465,703 52,773,111,734 77,499,224,977 62,984,170,540
- Nguyên giá 142,233,985,543 164,345,700,631 186,516,556,087 161,330,797,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,364,519,840 -111,572,588,897 -109,017,331,110 -98,346,626,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,621,735,220 10,257,870,024 15,316,667,176 15,363,790,356
- Nguyên giá 7,839,499,083 13,935,461,726 26,273,150,796 25,723,433,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,763,863 -3,677,591,702 -10,956,483,620 -10,359,643,357
3. Tài sản cố định vô hình 133,604,952 439,022,197 2,248,592,557 3,761,928,691
- Nguyên giá 1,412,657,734 1,769,488,454 3,754,488,717 5,417,235,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,279,052,782 -1,330,466,257 -1,505,896,160 -1,655,306,335
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,110,890,029 30,737,347,990 11,113,423,236 4,093,014,484
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,110,890,029 30,737,347,990 11,113,423,236 4,093,014,484
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,175,000,000 7,343,110,682 14,640,637,582
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,860,000,000 6,593,110,682 13,740,637,582
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 315,000,000 750,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,289,322,604 32,702,273,031 23,776,914,609 16,262,863,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,100,559,270 32,419,567,193 23,333,601,723 15,740,749,327
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 188,763,334 282,705,838 443,312,886 522,113,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 704,140,667,101 748,913,521,984 746,408,846,019 721,872,774,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 565,484,982,554 606,700,660,936 601,210,887,546 592,514,963,660
I. Nợ ngắn hạn 561,338,241,787 602,568,928,826 587,625,663,767 572,259,162,716
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,340,078,205 215,825,096,803 161,608,285,560 123,517,492,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,246,903,052 35,959,100,561 78,927,198,638 57,139,806,095
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,587,588,437 8,390,862,706 4,499,758,769 5,710,254,909
4. Phải trả người lao động 7,441,785,332 4,834,641,566 5,598,541,063 2,925,901,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,525,519,362 6,130,121,661 4,668,706,448 10,738,007,716
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,138,148,717 6,072,816,674 6,478,274,536 3,702,273,079
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,777,324,772 9,970,802,718 12,171,136,011 6,096,271,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,280,893,910 315,385,486,137 313,673,762,742 362,429,155,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,146,740,767 4,131,732,110 13,585,223,779 20,255,800,944
1. Phải trả người bán dài hạn 7,652,496,720
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 188,299,108 127,219,542 250,570,704
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,958,441,659 4,004,512,568 5,682,156,355 17,311,104,752
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 127,797,717
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,816,898,475
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,655,684,547 142,212,861,048 145,197,958,473 129,357,810,472
I. Vốn chủ sở hữu 138,655,684,547 142,212,861,048 145,197,958,473 129,357,810,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 98,999,060,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 98,999,060,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 891,511,252 3,440,139,770 3,640,139,770 840,139,770
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,027,685,123 25,734,994,043 13,047,646,730 11,501,419,804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,966,739,742 11,636,363,048 14,651,598,007 11,017,273,074
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,060,945,381 14,098,630,995 -1,603,951,277 484,146,730
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,736,488,172 14,038,667,235 13,510,171,973 2,016,250,897
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 704,140,667,101 748,913,521,984 746,408,846,019 721,872,774,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.